19과 - 주말에는 일찍 나와야 돼요
Cấu hình nghe:

1.

불친절하다: Điều đó không tốt

약속을 어기다: lỡ hẹn

변명하다: thay đổi

대신: thay vào đó

싸우다: Cãi nhau

2.

화가 나다: vùng vằng, phát cáu

방귀를 뀌다: đánh rắm

코를 풀다: xì mũi

도로: đường phố

전화벨 소리: nhạc chuông điện thoại

3.

친절하다: Đắng đắn

메모를 남기다: Để lại lời nhắn

연락하다: liên lạc

벽: tường

차가 적다: ít xe

4.

차가 많다: nhiều xe

손가락질을 하다: dùng ngón tay để chỉ

트림을 하다: ợ hơi

통화하다: nói chuyện điện thoại

약속 시간을 바꾸다: đổi giờ gặp

5.

진동 (매너 모드): rung động (Chế độ im lặng)

다리를 꼬고 앉다: ngồi vắt chéo chân

(전화를) 잘못 걸다: gọi điện thoại nhầm

소리를 내서 껌을 씹다: nhai kẹo cao su bật âm thanh

지각하다: đi muộn

6.

담배를 피우다: Hút thuốc lá

약속 장소: địa điểm hẹn

무음: im lặng

눈살을 찌푸리다: nhăn mặt

약속을 지키다: giữ đúng lời hẹn

7.

약속을 루다(연기하다): hoãn cuộc hẹn (gia hạn)

약속 시간: thời gian hẹn

천천히 오다,가다: đi , về chậm

말싸움을 하다 (시비가 붙다): cãi mắng nhau bằng lời nói(có câu xúc phạm)

사람이 많다: nhiều người

8.

길이 막히다 (도로가 복잡하다): tắc đường (Con đường rất phức tạp)

사과하다: xin lỗi

길: con đường

차례: tưởng niệm tổ tiên