화가 나다: vùng vằng, phát cáu
방귀를 뀌다: đánh rắm
코를 풀다: xì mũi
도로: đường phố
전화벨 소리: nhạc chuông điện thoại
차가 많다: nhiều xe
손가락질을 하다: dùng ngón tay để chỉ
트림을 하다: ợ hơi
통화하다: nói chuyện điện thoại
약속 시간을 바꾸다: đổi giờ gặp
진동 (매너 모드): rung động (Chế độ im lặng)
다리를 꼬고 앉다: ngồi vắt chéo chân
(전화를) 잘못 걸다: gọi điện thoại nhầm
소리를 내서 껌을 씹다: nhai kẹo cao su bật âm thanh
지각하다: đi muộn
담배를 피우다: Hút thuốc lá
약속 장소: địa điểm hẹn
무음: im lặng
눈살을 찌푸리다: nhăn mặt
약속을 지키다: giữ đúng lời hẹn
약속을 루다(연기하다): hoãn cuộc hẹn (gia hạn)
약속 시간: thời gian hẹn
천천히 오다,가다: đi , về chậm
말싸움을 하다 (시비가 붙다): cãi mắng nhau bằng lời nói(có câu xúc phạm)
사람이 많다: nhiều người
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại