19과 - 주말에는 일찍 나와야 돼요

Điều đó không tốt

vùng vằng, phát cáu

im lặng

thời gian hẹn

nhiều xe

nhai kẹo cao su bật âm thanh

thay vào đó

Hút thuốc lá

Để lại lời nhắn

Cãi nhau

tường

ợ hơi

gọi điện thoại nhầm

đường phố

hoãn cuộc hẹn (gia hạn)

tắc đường (Con đường rất phức tạp)

xì mũi

giữ đúng lời hẹn

nhạc chuông điện thoại

dùng ngón tay để chỉ

cãi mắng nhau bằng lời nói(có câu xúc phạm)

ít xe

nói chuyện điện thoại

liên lạc

nhiều người

tưởng niệm tổ tiên

con đường

rung động (Chế độ im lặng)

nhăn mặt

ngồi vắt chéo chân

đánh rắm

xin lỗi

địa điểm hẹn

đi , về chậm

đổi giờ gặp

Đắng đắn

thay đổi

đi muộn

lỡ hẹn