일정: lịch trình, thời gian biểu
농축산업: nông nghiệp
건설업: ngành xây dựng
(자격증)을 따다: nhận (giấy chứng nhận)
정비사: Thợ sửa máy
미용사: Thợ uốn tóc, vẽ móng
선발: lựa chọn
제조업: ngành chế tạo
응시원서: phiếu dự thi
구직신청 분야: xin việc trong một lĩnh vực
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại