20과 - 한국어능력시험을 같이 봅시다
Cấu hình nghe:

1.

변경: sự thay đổi

읽기: đọc

시험일시: ngày thi

응시번호: số báo danh

말하기: nói

2.

기관: cơ quan

신분증: chứng minh thư

생년월일: ngày tháng năm sinh

잘: tốt

시험을 보다: đi thi

3.

일정: lịch trình, thời gian biểu

농축산업: nông nghiệp

건설업: ngành xây dựng

(자격증)을 따다: nhận (giấy chứng nhận)

정비사: Thợ sửa máy

4.

듣기: nghe

조리사: đầu bếp

합격하다,불합격하다: vượt qua, trượt

접수하다: tiếp nhận

접수마감: hết thời gian tiếp nhận

5.

화가 나다: vùng vằng, phát cáu

성명(=이름): họ à tên

수업: Tiết học

방문: thăm

성적이 좋다,나쁘다: điểm số tốt , xấu

6.

시험장: địa điểm thi

교육: giáo dục

자격증: Giấy chứng nhận

신청하다: đăng ký

안내: hương dẫn

7.

쓰기: viết

홈페이지: trang chủ

서비스업: nhành dịch vụ

여권번호: số hộ chiếu

문의: tư vấn, giải đáp

8.

과정: khóa học

늦다: muộn, trễ

준비하다: Chuẩn bị

시험을 잘 보다,못 보다: thi được , không được

성별: giới tính

9.

미용사: Thợ uốn tóc, vẽ móng

선발: lựa chọn

제조업: ngành chế tạo

응시원서: phiếu dự thi

구직신청 분야: xin việc trong một lĩnh vực

10.

연습: luyện tập

어업: ngư nghiệp

무료: Miễn phí