결혼(식): lễ kết hôn
돌: đầy năm
금반지: nhẫn vàng
손가락으로 사람을가리키다: ra hiệu gọi người nào đó bằng tay
밤에 손톱(발톱)을깎다: cắt móng tay vào ban đêm
조의금: tiền chia buồn
문지방을 밟다: bước qua cửa
밤에 휘파람을불다: thổi sáo vào ban đêm
제사: ngày giỗ
한 손으로물건 주다: đưa vật bẳng một tay
돌잔치: tiệc thôi nôi
백일잔치: tiệc kỷ niệm một trăm ngày
다리를 떨다: rung đùi
장례식: tang lễ
상을 당하다: viếng đám tang
폐백: lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ chống
축의금: tiền chúc mừng
종류: chủng loại
주말할증: phụ thêm cuối tuần
미래: tương lai
청첩장: thiệp mời
손가락으로사람을 부르다: gọi người bằng tay
돌잡이: những vật bé chọn trong tiệc thôi nôi
한자: hán tự
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại