29과 - 아기의 미래를 알아보기 위해서 해요
Cấu hình nghe:

1.

결혼(식): lễ kết hôn

돌: đầy năm

금반지: nhẫn vàng

손가락으로 사람을가리키다: ra hiệu gọi người nào đó bằng tay

밤에 손톱(발톱)을깎다: cắt móng tay vào ban đêm

2.

불길하다: không may

건물: toà nhà (sự xây dựng)

영화표: vé xem phim

조조할인: giảm giá

백일: một trăm ngày

3.

조의금: tiền chia buồn

문지방을 밟다: bước qua cửa

밤에 휘파람을불다: thổi sáo vào ban đêm

제사: ngày giỗ

한 손으로물건 주다: đưa vật bẳng một tay

4.

돌잔치: tiệc thôi nôi

백일잔치: tiệc kỷ niệm một trăm ngày

다리를 떨다: rung đùi

장례식: tang lễ

상을 당하다: viếng đám tang

6.

밥에 숟가락을꽂다: cắm thìa vào bát cơm

비자를 신청하다: đăng ký làm vi da

의미: ý nghĩa

조심하다: cẩn thận

상복: thường phục hoặc áo tang

7.

양복: complê

서류를 쓰다: làm hồ sơ

빨간색으로이름을 쓰다: viết tên màu đỏ

제사상: giỗ ngày mất

죽을 사: mua cháo

8.

청첩장: thiệp mời

손가락으로사람을 부르다: gọi người bằng tay

돌잡이: những vật bé chọn trong tiệc thôi nôi

한자: hán tự