30과 - 나라는 작은데 GDP도 높고 세계적인 기업도 많으니까요
Cấu hình nghe:

1.

한류: dòng nước lạnh

남한: nam hàn

반도체: mạch bán dẫn

6-25 전쟁: chiến tranh chiều tiên

춤을 추다: nhảy múa

2.

자동차: ô tô

영화: phim

선박: huyền , tàu thủy

통신기기: thiết bị thông tin

전자제품: đồ điện tử

3.

대단하다: giỏi, lợi hại

K-pop,대중가요: nhạc pop Hàn Quốc, bài dân ca

음악방송: phát sóng âm nhạc

노래를 부르다: ca hát

서점: Hiệu sách

4.

예능 프로그램: chương trình giải trí

가난하다: nghèo nàn

쇼핑센터: Trung tâm mua sắm

연예인: nghệ sĩ

해외: nước ngoài

5.

부지런하다: siêng năng, cần cù

출근을 하다: đi làm

석유제품: sản phẩm dầu mỏ

아이돌: idol

경제 발전: kinh tế phát triển

6.

북한: bắc hàn

휴전선(DMZ): khu phi quân sự

탤런트: diễn viên

수출,수입: xuất khẩu,nhập khẩu

한류 열풍: trào lưu hàn

7.

가수: Ca sỹ

공업화: công nghiệp hóa

배우: nam diễn viên

대중문화: văn hóa nhạc pop

드라마: phim kịch truyền hình