대단하다: giỏi, lợi hại
K-pop,대중가요: nhạc pop Hàn Quốc, bài dân ca
음악방송: phát sóng âm nhạc
노래를 부르다: ca hát
서점: Hiệu sách
예능 프로그램: chương trình giải trí
가난하다: nghèo nàn
쇼핑센터: Trung tâm mua sắm
연예인: nghệ sĩ
해외: nước ngoài
부지런하다: siêng năng, cần cù
출근을 하다: đi làm
석유제품: sản phẩm dầu mỏ
아이돌: idol
경제 발전: kinh tế phát triển
북한: bắc hàn
휴전선(DMZ): khu phi quân sự
탤런트: diễn viên
수출,수입: xuất khẩu,nhập khẩu
한류 열풍: trào lưu hàn
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại