36 단정한 모습이 좋아 보여요
Cấu hình nghe:

1.

깔끔하다: gọn gàng

예의가 없다: không có lễ phép

칭찬하다: khen ngợi

단추를 잠그다: cài khuy

용접: máy hàn

2.

제품 포장: đóng gói sản phẩm

어업: ngư nghiệp

툭툭 차다: đạp mạnh

작업하다: làm việc, tác nghiệp

예의가 있다: có lễ phép

3.

배려하다: quan tâm

태도: Thái độ

복장: áo quần , ăn mặc

존중하다: tôn trọng, quý

건설업: ngành xây dựng

4.

넥타이를 매다: đeo cà vạt

단추를 풀다: tháo cúc, cởi cúc

피해를 주다: gây thiệt hại

밀링 작업: ngành phay

제조업: ngành chế tạo

5.

불쾌하다: khó chịu

농업: Nông nghiệp

넥타이를 풀다: tháo cà vạt

유니폼: quân phục (đồng phục)

무시하다: Khinh thường, coi thường

6.

유통업: ngành phân phối

반말을 하다: nói năng thô lỗ

익숙하다: quen thuộc, thân thuộc

단정하다: đoan chính

지퍼를 내리다: kéo dây khóa xuống

7.

지퍼를 올리다: kéo dây khóa lên

작업복: áo quần bảo hộ lao động

조금씩: dần dần, một chút

존댓말을 하다: nói năng kính trọng

함부로 하다: tùy tiện

8.

불편하다: không thoải mái