37과 - 환풍기도 틀어져 있으니까 괜찮아요
Cấu hình nghe:

1.

지저분하다: bị bám bẩn

환풍기: quạt thông gió

혹시 모르니까: có lẽ không biết

넘어지다: bị ngã

발암성 물질: chất ung thư

2.

국소 배기장치: thiết bị xả khí một phần

가득: đầy

냄새가 심하다: mùi hôi rất nạng

가스에 중독되다: bị trúng độc khí ga

건축 폐자재: phế phẩm xây dựng

3.

폐기물(쓰레기): chất thải rắn,rác

썩다: thối , hư , hỏng

붓: cọ vẽ

폐수: nước thải

차다: lạnh

4.

석면: chất esbastos (độc)

방사선: tia phóng xạ

독성 물질: chất độc

소각장: nơi đốt ( rác thải )

전체 환기장치: thiết bị thông gió

5.

산소 결핍증: thiếu ô xy

밀폐 공간: không gian đóng kín

폐수처리장: nơi xử lý nước thải

퇴비사: nơi để phẩn

바닥이 미끄럽다: sàn trơn

6.

먼지가 많다: nhiều bụi

방독 마스크: khẩu trang chống độc

소음이 심하다: quá ồn ào

폐유: dầu thải

액비 저장조: phân bón lỏng

7.

페인트: sơn, màu vẽ

분뇨(똥오줌): phân

방진 마스크: khẩu trang chống bụi

질식하다: nghẹt thở

환기를 시키다: thông gió

8.

사정을 봐 주다: thông cảm cho việc riêng

엉망이다: lộn xộn

치우다: dọn dẹp

미끄러지다: trượt chân

볏짚을 깔다: trải rạ (cây rạ)