47 재고를 파악하는 것이 중요해요
Cấu hình nghe:

1.

수평대: ống nivô

창고 관리: quán lý kho hàng

연마하다: mài

냉동 창고: kho đông lạnh

컨테이너: công ten nơ,Container

2.

업무: công việc

수고하다: vất vả

칭찬하다: khen ngợi

구멍을 뚫다: khoan lỗ

직장: nơi làm việc

3.

줄자: thước dây

도색하다: phủ sơn

재고를 파악하다: kiểm tra hàng trong kho

출고하다: xuất kho

보관하다: bảo quản, giữ lấy

4.

물류 창고: kho hàng

직각자: thước vuông

원목을 재단하다: đo gỗ để cắt

속상하다: lo lắng

기타: đàn ghi ta

5.

기록하다: ghi chép , ghi vào sổ

홈을 파다: đục rãnh

덮개를 덮다: tre đậy, tre phủ bên ngoài

손에 익다: quen tay

온도를 유지하다: duy trì nhiệt độ

6.

가구 제조: sản xuất đồ nội thất

저장하다: lưu trữ

관리하다: quản lý

샌딩하다: 연마하다=샌딩하다

게시판: bảng thông báo

7.

도장하다: phủ màu

사포질하다: trà giấy nhám, đánh giấy nhám

입고하다: nhập khó