4과 - 휴대폰이 있습니까 ?
Cấu hình nghe:

1.

강하다: mạnh

노래(를) 부르다: hát bài hát

헤어지다: chia tay

공부(를) 하다: họ tập

무겁다: nặng

2.

짧다: ngắn

낮다: thấp

운동(을) 하다: tập thể dục

밝다: sáng sủa

마시다: Uống

3.

쉽다: Dễ

그릇: Bát

요리(를) 하다: nấu ăn

넓다: rộng

보다: nhìn

4.

개: Chó

장: tờ

먹다: Ăn

적다: ít

포대: bao

5.

약하다: yếu

박스: thùng cát ton

오다: Đến

윷놀이(를)하다: chơi yut(trò chơi ruyền thống )

팔다: Bán

6.

비싸다: đắt,mắc

송이: bông, chùm

편리하다: tiện nghi

자루: cây

씻다: Rửa

7.

만나다: Gặp

켤레: đôi

높다: cao

자다: Ngủ

느리다: chậm

8.

춥다: lạnh

춤(을)추다: nhảy múa

권: quyển

크다: lớn

불편하다: không thoải mái

9.

가르치다: Dạy học

많다: nhiều

배우다: học, luyện tập

싸다: rẻ

일(을) 하다: làm việc

10.

일어나다: thức dậy

빨래(를) 하다: giăt quần áo

차갑다: nguội

덥다: nóng

가볍다: nhạt nhẽo

11.

바구니: Rổ

빠르다: nhanh

명,분: người, vị

잔: ly, cốc

대: chiếc

12.

절(을) 하다: cúng bái

재미없다: không hay,dở

좁다: chật

목욕(을) 하다: tắm rửa

어둡다: tối tăm

13.

뜨겁다: nóng

듣다: Nghe

길다: dài

전화(를) 하다: gọi điện thoại

재미있다: hay ,thú vị

14.

봉지: túi

쓰다: đắng

마리: con

쉬다: Nghỉ ngơi

가다: đi

15.

읽다: Đọc

사다: Mua

청소(를) 하다: lau chùi,dọn dẹp

말(을) 하다: nói chuyện

작다: nhỏ

16.

병: chai

맛없다: không ngon

어렵다: Khó

이야기(를) 하다: nói chuyện,hội thoại

맛있다: ngon