4과 - 휴대폰이 있습니까 ?
5. cao

10. đôi

11. Chó

12. Bát

14. ngắn

15. Đến

16. mạnh

20. Ngủ

25. nóng

27. Dễ

28. rộng

31. nhanh

32. chậm

34. thấp

35. lớn

36. Rổ

38. cây

41. lạnh

42. túi

43. Gặp

45. rẻ

48. Bán

49. ít

50. Ăn

51. tờ

53. con

54. Rửa

56. bao

61. nhỏ

62. nóng

65. chật

66. chai

67. Khó

69. Uống

71. Đọc

72. Mua

73. Nghe

74. đi

75. ngon

76. nặng

78. dài

80. yếu