Chủ đề Chuyên ngành nghệ thuật
Cấu hình nghe:

1.

르네상스: phục hưng

도자기: đồ sứ

명화: danh họa

공연: công diễn

내림표: dấu đi xuống

3.

드라마: phim kịch truyền hình

대사: lời thoại

문학작품: tác phẩm văn học

무용수: diễn viên múa

관람불가: không được xem

4.

고전문학: văn học cổ điển

공간예술: nghệ thuật không gian

극장: Nhà hát

대본: kịch bản

무대감독: đạo diễn sân khấu

5.

나팔: kèn trumpet

문예: văn nghệ

가수: Ca sỹ

동요: đồng dao

극: cực

6.

개봉: khai trương

공간미술: mỹ thuật không gian

등단하다: đăng đàn

만화: hoạt hình

낭만주의: chủ nghĩa lãng mạn

7.

리듬: nhịp, điệu

미술관: phòng triển lãm

그림: bức tranh

동시상영: chiếu đồng thời

민속공예: công nghệ nhân dân

8.

대역: vai chính

등장인물: nhân vật xuất hiện

교향곡: giao hưởng

문예창작: sáng tác văn nghệ

민속음악: âm nhạc dân gian

10.

무언극: kịch câm

미술: Mĩ thuật

문학: Văn học

가면극: kịch mặt nạ

문학평론: bình luận văn học

11.

미술작품: tác phẩm mỹ thuật

독창: đơn ca

국민가수: ca sĩ nhân dân

고전음악: âm nhạc cổ điển

공연장: sàn diễn

12.

도화지: giấy vẽ

가곡: ca khúc

가요: ca khúc

민요: dân ca

디자이너: thiết kế

13.

그리다: Vẽ

대중가요: ca nhạc đại chúng

곡조: nhịp khúc

구구가요: ca khúc nhân dân

단편소설: truyện ngắn

14.

감상하다: thưởng thức

관객: quan khách

민요가수: ca sĩ dân ca

가무단: đoàn ca nhạc

가창력: sức hát

15.

매표소: phòng bán vé

걸작: kiệt tác

무대: sân khấu

군악대: đoàn quân nhạc

문예비평: phê bình văn nghệ

16.

만화영화: phim hoạt hình

민속무용: múa dân gian

경음악: nhạc nhẹ