상을 당하다: viếng đám tang
사각형: Hình vuông
보험 가입: tham gia bảo hiểm
체온: nhiệt độ cơ thể
양다리를 걸치다: bắt cá hai tay
물집: mụn nhọt
배가스처리: xử lý gas thải
스포츠: thể thao
속기 편지: bản viết tốc ký
담녹색: Xanh xám
국제전화: Điện thoại Quốc tế
어르다: nựng nịu , vướt ve , mơn trớn
약체: cơ thể yếu đuối
독: độc tố
영수증: biên lai
외국어를 배우다: học ngoại ngữ
돌보다: chăm xóc , trông nom
팩스: Fax
문을: cưa
김밥: cơm cuộn rong biển
야구하다: chơi bóng chày
구강: vòm miệng
미용사: Thợ uốn tóc, vẽ móng
협업: sự cộng tác
재생용 재료수집: thu nhặt vật liệu tái sử dụng
발목을 삐다: trẹo chân, trật cổ chân
일푸묘리: thức ăn cao cấp
전화국: trạm điện thoại
각막염: viêm giác mạc
파스트라미: thịt bò hum khói
축산업: nghề chăn nuôi
최초: đầu tiên
사과하다: xin lỗi
브로커: môi giới
삼촌: Anh ,em của bố
잔디: cỏ
매운고추: ớt quả
원적: quê quán
막다른 골목: ngõ cụt
자: cây thước