học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

한국음식을 좋아하세요?: bạn thích món ăn hàn quốc không ?

탁: tiếng trống đánh

ㅉ: ch

손보다: sửa chữa

단추간격: Khoảng cách khuy, cúc

2.

상환기간: thời gian hoàn lại vốn

비상장주: cổ phiếu chưa lên sàn

시내: Thành phố

승강장,플랫폼: sân ga

아주 예쁘네요: đẹp quá

3.

스승: thấy giáo

형사소송비용: án phí tố tụng hình sự

안내하다: hướng dẫn

빠른 등기: chuyên phát nhanh

자연공원: công viên thiên nhiên

4.

겨울 음식: thực phẩm mùa đông

요리를 해요: nấu ăn

이름이: tên

어업: ngư nghiệp

나사못: cái đinh

5.

전단지(리플릿): tờ rơi

머리 연화제: Dầu xả tóc

양말: tất

세미나실: phòng hội thảo

결속핸들: xoắn cầm tay (dùng xoắn dây thep)

6.

남다: còn lại

민감하, 예감한: Tính nhạy cảm

고전음악: âm nhạc cổ điển

개인병원: bệnh viện tư nhân

비행경로: đường bay

7.

손에 입 맞추다: hôn vào tay

설사약: thuốc đi ngoài

추락 사고: sự cố bị rơi

직장 내에서의 호칭: xưng hô nơi làm việc

모스크: nhà thờ Hồi giáo

8.

위곡: Bị lệch, bị nghiêng

전화하지 마세요: đừng gọi điện

기침을 하다: bị ho

중환자: bệnh nhận nặng

아침식사: bữa ăn sáng

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]