học tiếng hàn

Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

언제: khi nào

팩트 파우더: phấn dạng bánh

마트에 가요: tôi đi siêu thi

인형: búp bê

연단: Trải vải

2.

성희롱: quấy rối tình dục

참기름: dầu mè

전축: máy quay đĩa hát

방문을 하다: tới thăm

보일러: Nồi hơi

3.

경주: thành phố Gyeongju

냉면: mì lạnh

경사밀도: Mật độ nghiêng dốc trên inch

사무실에서 담배를 피울 수 업서요: không được hút thuốc trong văn phòng

작업지시서: tài liệu kĩ thuật

4.

기억력: trí nhớ

관광호텔: khách sạn du lịch

합의: thỏa thuận

안전밸브: van an toàn

깍쟁이: kẻ kẹt xỉn

5.

사회 보험: bảo hiểm xã hội

균형: sự thăng bằng (cân đối)

꺼지다: dập tắt , tắt lửa , tắt đèn

골퍼: vận động viên chơi golf

전기밥통: Nồi cơm điện

6.

힘이 없다: không có sức

근무시간: thời gian làm việc

하구: cửa sông

오늘 저녁에 비빔밥을 말들려고 해요: tối nay tôi định làm món cơm trộn

허리를 구부리다: gập, khom lưng

7.

자루: cây

파마머리: tóc uốn

꿩고기: thịt gà lôi

비커테스트: Kiểm tra

골프클럽: câu lạc bộ chơi golf

8.

무장하다: vũ trang , trang bị vũ khí

체포: cuộc bắt giữ

체스의말: quân cờ

룸메이트: bạn cùng phòng

천연가스: ga thiên nhiên

Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]