사부님: sư phụ
미싱가마: ổ (máy may)
노란객이 검정색보다 좋아요: thích màu vàng hơn so với màu đen
콘도: khu nghỉ mát
개발도상국: nước đang phát triển
퓨마: con báo sư tử
감사합니다: cảm ơn
계량컵: cốc để đo lường
신용카드: Thẻ tín dụng
술자리 예절: nghi lẽ trong uống rượu
왕관: mũ vua
클렌징 오일: dầu tẩy trang
CIF가격: Giá CIF
복용방법: cách uống thuốc
잘 먹었습니다: tôi đã ăn rất ngon
몸이불편한사람: người khuyết tật
ㅍ: ph
휴가 계획: kế hoạch kỳ nghỉ
주말에 먹은 한국 음식이 어땠어요?: món cậu đã ăn vào cuối tuần thế nào?
바깥: bên ngoài
항소: kháng án
저것은 커피입니다: đây là cà phê
소변: tiểu tiện
편찮으시다: không khỏe (dạng tôn trọng)
만화영화: phim hoạt hình
하이웨이: xa lộ
배아: phôi thai
예배를 드리다: lễ cầu nguyện
ㅊ: ch
간난히 먹다: ăn đơn giản
출금하다: rút ra(rút tiền)
택시: xe taxi
공휴일: ngày nghỉ lễ
천천히 운ㄷ전: Lái xe chậm
키가 작다: người lùn
스물개: hai mươi cái
재봉틀: máy may
긍정적: tính quyết đoán
필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết
비듬: Gàu