중자: loại trung bình
모기장: Cái màn
찡그린표정: vẻ nhăn nhó
급식: cấp món ăn
출입금지: cấm ra vào
그리움: nhớ thương
50원입니다: là 50 won
야채: rau
구경꾼: dân tò mò , dân tham quan
편파적으로: Sự thiên vị
처음 뵙겠습니다: Hân hạnh được gặp
체펠린비행선: khí cầu máy (zeppelin)
가루 파우더: phấn dạng bột
교통 신호: Đèn giao thông
월급을 인상하다,올려주다: tăng lương
또: cũng
광업: ngành khoáng sản
잠깐: một lát
식기건조기: máy sấy dụng cụ ăn uống
치료비: chi phí điều trị
상속권: quyền thừa kế
연극: kịch
근무처: nơi làm việc
젓가락: đôi đũa
식욕: nhu cầu ăn uống
깃없는넥: Cổ áo tròn
단추를 달다: Đơm nút áo
작품사진: ảnh tác phẩm
수출입: Xuất nhập khẩu
후라이팬: Chảo
애벌레: sâu (bướm)
금주: cấm rượu
지르다: hò hét, quát théo
영구차,장의차: xe tang
앉다: Ngồi
과학기술환경부: Bộ khoa học và công nghệ
거두다: thu hoạch
스커트접단폭: Rộng gấu áo
사공정: Công đoạn sợi
악질: ác độc