học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

중자: loại trung bình

모기장: Cái màn

찡그린표정: vẻ nhăn nhó

급식: cấp món ăn

출입금지: cấm ra vào

2.

그리움: nhớ thương

50원입니다: là 50 won

야채: rau

구경꾼: dân tò mò , dân tham quan

편파적으로: Sự thiên vị

3.

처음 뵙겠습니다: Hân hạnh được gặp

체펠린비행선: khí cầu máy (zeppelin)

가루 파우더: phấn dạng bột

교통 신호: Đèn giao thông

월급을 인상하다,올려주다: tăng lương

4.

또: cũng

광업: ngành khoáng sản

잠깐: một lát

식기건조기: máy sấy dụng cụ ăn uống

치료비: chi phí điều trị

5.

상속권: quyền thừa kế

연극: kịch

근무처: nơi làm việc

젓가락: đôi đũa

식욕: nhu cầu ăn uống

6.

깃없는넥: Cổ áo tròn

단추를 달다: Đơm nút áo

작품사진: ảnh tác phẩm

수출입: Xuất nhập khẩu

후라이팬: Chảo

7.

애벌레: sâu (bướm)

금주: cấm rượu

지르다: hò hét, quát théo

영구차,장의차: xe tang

앉다: Ngồi

8.

과학기술환경부: Bộ khoa học và công nghệ

거두다: thu hoạch

스커트접단폭: Rộng gấu áo

사공정: Công đoạn sợi

악질: ác độc

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]