다녀오겠습니다: Tôi đi một lát rồi về
당신을 고소하겠다: Tôi sẽ kiện anh ra tòa
심처리: Mếch, dựng
저절로: tự động, tự sinh
마라톤선수: vận động viên chạy marathon
스트레칭: áo của trẻ sơ sinh
호앙씨는 베트남 사람입니다: hoàng là người việt nam
수탁시간: thời gian ủy thác
각: các
하의프레스(레거): Là quần
염색 약: thuốc nhuộm
부럽다: đố kị, ghen tị
흑사병: dịch hạch
자원재생공사법: luật tái sinh tài nguyên
파이프 렌치: kìm văn tuýp nước
기타 재해: tai nạn khác
약속에 늦다: trễ cuộc hẹn
오늘오후: chiều nay
ㅕ: yơ
수도회: nhà tu kín
연극을 보다: xem rạp chiếu phim
업무 내용: chi tiết công việc
미끄러지다: trượt chân
선루프: Mui trần, nóc xe
농축산업: nông nghiệp
기몽: mộng lành
그냥: cứ, cứ như vậy
쇄빙선: tàu phá băng
정맥: tĩnh mạch
화물차: toa (xe) chở hàng
버스터미널: trạm xe buýt