덮밥: cơm nóng với cá , rau
실기시험: bài thi thực hành
자장면: mì trộn rau
출장용어: Dụng ngữ xuất xưởng
나선형용수철: lò xo xoắn ốc
음조,어조: nốt nhạc
본관: khu vực hành chính
초순: đầu tháng
이촉 (이뿌리): chân răng
감봉: giảm lương
주스: nước hoa quả
사람 세 명: 3 người
상자(박스): hộp ( box )
꿰매다: khâu
목마르다: khát
씻다: Rửa
밧줄: dây (thừng, chão)
버튼다운칼라: Cổ áo cài cúc ở dưới
목욕 수건: khăn tắm
건어물: cá khô
삼성화재: bảo hiểm cháy nổ samsung
법관: nhân viên luật
성기: bộ phận sinh dục
방풍복: Áo gió
쇼핑카트: xe đẩy mua hàng
뇌우: cơn dông tố
국방부: Bộ quốc phòng
라디오: Radio
금붕어: cá vàng
교회: nhà thờ
전투폭격기: máy bay tiêm kích-ném bom
쪽파: hành hoa
평지, 평원: Đồng bằng
규칙을 지키다: tuân thủ nguyên tắc
쇠: sắt
숙녀화: giày thiếu nữ
다리를 떨다: rung đùi
운명: vận mệnh
고장: quê hương
소주: rượu