học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

며느리: Con dâu

규칙을지키다,어기다: giữ đúng,làm trái quy tắc

공화국: nước cộng hòa

견본: Mẫu

매입: mua

2.

땅을 다투다: Tranh chấp đất

프레아스커트: Váy loe

퓨터프로컴그래머: Lập trình viên máy tính

발판: chân giuờng

겨울 음식: thực phẩm mùa đông

3.

난쟁이: người lùn

경고방사능지역: cảnh báo khu vực có phóng xạ

추락: mùa thu

패드부착불량: Lỗi may đệm

일주일: một tuần

4.

포장(하다): đóng gói, bao bì

탈색: bay màu

과식: ăn quá nhiều , bội thực

괘: quẻ (quẻ bói)

유죄: có tội

5.

편두통: đau đầu

엉키다: bị rối

세율 표: bảng thuế , mức thuế

군도: Quần đảo

전보: Điện báo

6.

민박을하다: trọ ở nhà dân

스티커: cỡ mác

부두: Cầu tầu , bến tầu

남: nam

카터셔츠: Áo sơ mi caster

7.

내과: khoa nội

계좌: tài khoản

급한 굴곡: Đường cua gắt

십시오: hãy

수업진행방법: Phương pháp giảng

8.

생년월일: ngày tháng năm sinh

무름폭: Rộng gối

혈구: huyết cầu ,tế bào máu

통역관: Thông dịch viên(phiên dịch)

사고를 당하다: bị tai nạn

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]