học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

노래를 부르다: ca hát

해외관광: du lịch nước ngoài

단추를 달다: Đơm nút áo

승객: hành khách

쇼핑몰: trung tâm thương mại

2.

들어가다: về

등꽃: hoa đậu tía

희망하다: hy vọng

인터넷 게임: trò chơi trên internet

연말정산: thanh toán cuối năm

3.

돕다 - 방해하다: Giúp đỡ- gây cản trờ

세율을 정한다: quy định mức thuế

소매치기: móc túi

고등학교: Trung học PT

회계 책임자: kế toán trưởng

4.

사과즙: rượu táo

가톨릭: 천주교=가톨릭

창립메버: thành viên thành lập

꿈 -현실: Mơ mộng - Thực tế

솔기: đường nối

5.

햄버거 더 먹을까요?: chúng ta ăn thêm bánh hamberger nhé?

바퀴: bánh lái

강요하다: bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép

아이스크림: kem lạnh

당신: cậu , anh , mày

6.

귀가하다: quy gia , về nhà

드라마가 재미있었어요?: phim có hay không?

한방: thuốc bắc , thuốc đông y

십육: 16

벌새: chim ruồi

7.

해당 국가기관: cơ quan có thẩm quyền

수업료: học phí

주장하다: chủ trương , chủ ý

추가 출자: góp thêm vốn

일렬: hàng cây

8.

안구: nhãn cầu

섭섭하다: buồn

짧다: ngắn

작업복: áo quần bảo hộ lao động

이른 시간: thời gian sớm

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]