học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

발: bàn chân

금속 탐지기: máy dò kim loại

프로펠러: cánh quạt (chân vịt)

대통령선기법: luật bầu cử tổng thống

횡: Chiều ngang bên

2.

제주도에 갈 거예요: tôi sẽ đến đảo jeju

동호인: người cùng sở thích

먼지가 많다: nhiều bụi

계산서: hóa đơn

요리를 하다: Nấu ăn

3.

비오다: Trời mưa

탁: tiếng trống đánh

공공건물: tòa nhà công cộng

양식장: trại nuôi trồng

둘개: hai cái

4.

인대: gân

비빔국수: mì trộn

공연장: sàn diễn

해로운 벌레: sâu hại

불을 끄다: dập lửa

5.

고열: sốt cao

범죄자: người phạm tội

세차: rửa xe

인형동물: thú đồ chơi

반입차량: xe thu gom rác

6.

잔소리를 하다: cằn nhằn

이옷보다 저 옷이 더 마음에 들어요: thích cái áo kia hơn so với cái áo nay

옅은회색: Sám sáng

강제출국(을 당하다): bị trục xuất về nước

대리석: đá cẩm thạch

7.

분업: chia công việc , phân công nghề nghiệp

리듭체조: thể dục nhịp điệu

심술쟁이: người bướng bỉnh

스위치를 켜다,끄다: bật,tắt công tắc

서류가방: cái cặp xách

8.

완전히: hoàn thành

요리: món ăn

악기를 연주하다: biểu diễn nhạc cụ

이기다: tháng

심문이 의자 뒤에 있습니다: tờ báo ở trên cái ghế

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]