지주: địa chủ
유전병: bệnh di truyền
니퍼: cái kìm
포식하다: ăn no căng
책임: trách nhiệm
경주: thành phố Gyeongju
복덕방: phòng môi giới bất động sản
세면대: bồn rửa mặt
선짓국: canh tiết heo
TV 안텐나: an-ten TV
형광백색: Trắng huỳnh quang
훼손되다: bị hư hỏng
밭: cánh đồng
뜻하다: mang ý nghĩa
건강 증진: tăng sức khỏe
축구를 하다: đá bóng
선반: máy tiện
단추달기: Đính cúc
팔찌: Vòng đeo tay
발병하다: phát bệnh
억린이: đừa bé
테니스 지다: đánh tenis
미리 약속: hẹn trước
무감각, 냉정: Sự nhẫn tâm
좀 빌려 주다: cho mượn
눈동자 (동자): đồng tử ,con ngươi
취업 활동 기간 연장 신청서: đơn xin gia hạn thêm thời gian làm việc
기대다: Dựa vào
천연가스: ga thiên nhiên
법정휴일: ngày nghỉ theo luật định
돈을 찾다: tìm rút tiền
저건 책상이에요: cái kia là bàn
신문: Báo
이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
다음: Tiếp theo
맑다: trời nắng
분위기: bầu không khí
임대주: chủ nhà (người cho thuê)
주무르다: xoa bóp
빵가게: cửa hàng bánh