học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

취업 활동 기간 연장 신청서: đơn xin gia hạn thêm thời gian làm việc

탈라피아: cá rô phi

허벅지: bắp đùi

고혈압: cao huyết áp

고량주: rượu cao lương

2.

진동처리: sử lý rung

종류: chủng loại

눈살: vết nhăn mí mắt

수갑: cái còng tay

나중에: sau này

3.

사원의 수: số lượng thành viên

구수하다: thơm

등락선: đường tăng giảm

다양한: đa dạng

아일렛: ure

4.

앞: phái trước

호앙씨가 산 디지털 카메라는 은색이에요: chiếc camera mà hoàng mua là màu bạc

젖: sữa

중고 가게: của hàng đồ cũ

안전한: an toàn

5.

밖으로 나가다: đi ra ngoài

건축하다: kiến trúc

단체관람 예약: đặt trước vé tham quan tập thể

매표구: quầy bán vé

설립하다: thành lập

6.

문 서를 작성하다: soạn văn bản

화내다, 성내다: giận hờn

폐 (허파): phổi

올리다: nâng lên, giơ lên, ngước liên

코끼리: con voi

7.

의류매장: quầy bán quần áo

변경 가능 횟수: số lần thay đổi có thể

음악실: phòng âm nhạc

수당: tiền trợ cấp

겸솔하다: Khờ dại, nhẹ dạ

8.

화상 채팅: nói chuyện qua internet

컴퓨터 교육: dạy máy tính

일이 더 잘되다: làm việc tốt hơn

팥빙수: trè đậu đỏ

면팬츠: Quần bong ( Thô mềm)

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]