học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

원고 즉: Bên nguyên

방향 지시등: Đèn xi nhanh

노망: bệnh hay quên

늪: đầm lầy

주스압착기: máy ép nước hoa quả

2.

승객: hành khách

광산: khoáng sản

한국산업인력공단: tổ chức phát triển NNL HQ

금속 탐지기: máy dò kim loại

부츠: giày bốt (ủng)

3.

장물아비: kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm

주차 금지: cấm đỗ xe

현금 자동 입출금기: máy rút tiền tự động (ATM)

축농증: bệnh sinh mủ

셋: Ba (hh)

4.

0내장: nội tạng

축구클럽: câu lạc bộ bóng đá

쇼핑센터: Trung tâm mua sắm

오리다: cắt, xén

엉키다: bị rối

5.

당기시오: Kéo ra

홍콩: Hồng Kong

에센스: Kem dưỡng tóc

대표자: người đại diện

여기는 식당입니다: đây là nhà hàng

6.

마 우스를 클릭하다: nhấp chuột

회사에: ở công ty

철도의 침목: tà vẹt

양음악센트부호: Dấu sắc

간도매불량: Lỗi bọ

7.

USB 플래시드라이브: ổ đĩa flash USB

회원 가입: tạo tài khoản

라디오: Radio

사정이 안 좋다: tính hình kinh tế không tốt

데우다: đốt , làm cho nóng

8.

플러그를꽂다,뽑다: cắm,rút điện

이것: cái này

앙상블: Bộ quần áo

펌 = 파마 일반 펌: làm xoăn bình thường

법치주의: chủ nghĩa pháp trị

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]