거짓 약속: hẹn hò vớ vẩn
절연장갑: găng tay chống nhiệt
국가주석: Chủ tịch nước
어울리다: phù hợp
방모사: Sợi làm bằng lông cừu
박상아 씨가 밥을 먹었을까요?: park sang a đã ăn cơm chưa ?
위험폭발물: nguy hiểm chất nổ
법관: nhân viên luật
기침: cơm ho
공포하다: ban hành , công bố
바나나껍질: vỏ chuối
부채꼴: Hình quạt
공사중: Đường đang thi công
감전: điện giật
비용: chi phí, tổn phí
인터넷 카페: caffe internet
시집: lấy chồng
캐널: kênh
포켓 계산기: máy tính bỏ túi
유해수당: tiền trợ cấp độc hại
스위치를 끄다: tắt công tắc
이재민: dân gặp nạn
결핵(증): Bệnh lao
분실(하다): bị mất, đánh mất
피씨방: phòng internet
수락하다: chấp nhận , đồng ý
허리를 구부리다: gập, khom lưng
검문하다: kiểm soát , lục soát
식민스타일의 집: nhà hiện đại
온수가 안 나오다: không ra nước nóng
공장 비품을 훔치다: trôm đồ trong công ty
배설: bài tiết
법정,재판소: Tòa án
개우다: nôn ra , mửa ra , ọc ra
양송이버섯: nấm tây
미리: trước đây, trước
부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản
연애하다: yêu đương
날다: Bay
단추뿌리감기불량: Đường may bị gấp nếp