지하: tầng hầm
세미나실: phòng hội thảo
등산가: người leo núi
통화 중이다: đang nói chuyện điện thoại
목격자: người chứng kiến
관광유람선: thuyền du lịch
리모콘: điều khiển từ xa
페인트 주의: Sơn còn ướt
체력단련: huyến luyện thể lực
너트 , 볼트: ốc ,vit
호스: ống
수업: Tiết học
염색 약: thuốc nhuộm
휴가 계획: kế hoạch kỳ nghỉ
쿼타비용: Phí hạn ngạch
고향에 있을 때 뭐하셨어요?: bạn đã làm gì khi ở quê ?
대천 해수욕장: bãi biển Daecheon
눈알: con ngươi
지식: kiến thức
대문: cổng chính
조부모: ông bà (nội, ngoại)
버스터미널: trạm xe buýt
물유리: ly nước
소년원: bảo vệ thanh thiếu niên
뚜껑: nắp
꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim
뒤집다: lật ngược , lục lọi
소각 시설: lò đốt rác
풀질이 되어 있는 봉투: bao thư có keo
여행 비: chi phí du lịch
장관: Bộ trưởng
도마: thớt
소꼬리: đưôi bò
종: Chuông
딸랑이: lục lạc
다리미판: bàn để ủi
귓등: sống tai
순산: sinh đẻ thuận lợi
샤워하다: tắm
미싱기: Máy may