học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

지하: tầng hầm

세미나실: phòng hội thảo

등산가: người leo núi

통화 중이다: đang nói chuyện điện thoại

목격자: người chứng kiến

2.

관광유람선: thuyền du lịch

리모콘: điều khiển từ xa

페인트 주의: Sơn còn ướt

체력단련: huyến luyện thể lực

너트 , 볼트: ốc ,vit

3.

호스: ống

수업: Tiết học

염색 약: thuốc nhuộm

휴가 계획: kế hoạch kỳ nghỉ

쿼타비용: Phí hạn ngạch

4.

고향에 있을 때 뭐하셨어요?: bạn đã làm gì khi ở quê ?

대천 해수욕장: bãi biển Daecheon

눈알: con ngươi

지식: kiến thức

대문: cổng chính

5.

조부모: ông bà (nội, ngoại)

버스터미널: trạm xe buýt

물유리: ly nước

소년원: bảo vệ thanh thiếu niên

뚜껑: nắp

6.

꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim

뒤집다: lật ngược , lục lọi

소각 시설: lò đốt rác

풀질이 되어 있는 봉투: bao thư có keo

여행 비: chi phí du lịch

7.

장관: Bộ trưởng

도마: thớt

소꼬리: đưôi bò

종: Chuông

딸랑이: lục lạc

8.

다리미판: bàn để ủi

귓등: sống tai

순산: sinh đẻ thuận lợi

샤워하다: tắm

미싱기: Máy may

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]