1.
부패하다: hư , thối
북극성: Sao bắc cực
좌회전: chỗ ngoặt sang trái
지평선, 수평선: Chân trời
가꾸다: Tỉa chăm sóc ( cây )
2.
청소하다: Dọn vệ sinh
재봉틀: máy may
머리판: đầu bảng
아주 예쁘네요: đẹp quá
블라인드: rèm
3.
적포도주색: Đỏ tía
추럭: rơi, ngã
공항마중: Đón
핀: Đinh, gim, cài trang điểm
늦어도: chậm nhất, muộn nhất
4.
뜨개질: đan
기숙사,식사 제공여부: có cung cấp bữa ăn hay không
센터명: tên trung tâm
망나니: chỉ người rất xấu tính , kẻ xấu tính
격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt
5.
사진촬영금지: cấm chụp ảnh
방아깨비: cào cào
식민스타일의 집: nhà hiện đại
한국의 바다가 아름답습니다: biển của hàn quốc rất đẹp
도구: Công cụ
6.
느리다 - 빠르다: Chậm - nhanh
양면자카드: Vải dệt hoa mặt
중시하다: coi trọng
비흘림돌: Thạch nhũ
사정이 안 좋다: tính hình kinh tế không tốt
7.
주름살: nếp nhăn
수족관: bảo tàng hải dương học
검소 -사치: Giản dị - Xa xỉ
철도의 침목: tà vẹt
바꾸다(=교환하다): Thay đổi (trao đổi)
8.
한방: thuốc bắc , thuốc đông y
근육통: đau cơ bắp
항성=태양(해): Mặt trời
방식: thể thức
스푼: muỗng