học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

아침식사: bữa ăn sáng

퇴색: Khác màu

중고 가게: của hàng đồ cũ

마라톤을 하다: chạy maraton

백일홍: bách nhật hồng

2.

조국전선위원회: Ủy ban mặt trận tổ quốc

양보하다: nhường

인터넷 쇼핑: mua hàng trên mạng

물고기:

매화꽃,살구꽃: Hoa mai

3.

흰색 ,백색: màu trắng

가본: chổi than

엑셀: excel

공산붐: hàng công nghiệp

말기다: giao phó

4.

잘 했어요: Bạn làm rất tốt

ㄹ: r,l

서비스: dịch vụ

삼거리: ngã ba

시동생: Em chồng

5.

째깍째깍: tích tắc tích tắc

운명: vận mệnh

유명하다: nổi tiếng

두근대다: thình thịch

커피를 많이 마셔서 잠을 못 잤어요: tôi uống nhiều cà phê nên không ngủ được

6.

절삭유: loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện

기술지도: Tư vấn kỹ thuật

깨끗이: sạch sẽ, ngăn nắp

신체장애자: trẻ khuyền khuyết

먹다: Ăn

7.

기권: nghỉ thi đấu

패턴 , 양식: mẫu, mô hình

정격 전압: điện áp định mức

기억력: trí nhớ

스티커: cỡ mác

8.

접수를하다: tiếp nhận

시장을 발굴하다: tìm kiếm thị trường

풍뎅이: bọ cánh cứng

낳다: đẻ

개방 대학: Đại học mở

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]