장거리 비행: chuyến bay đường dài
근로복지공단: qũy phúc lợi lao động
덮개: mui xe
끓다: nấu , sắc , đun sôi
조리 기구: đồ dùng nấu ăn
호앙씨가 내일 회사에 올까요?: ngày mai hoàng đến công ty chứ?
절 곡 기: máy uốn
월급을 인상하다,올려주다: tăng lương
결제: quyết toán
기분이 좋다: vui vẻ
폭행(하다): bạo hành
운동장: Sân vận động
정리하다: sắp xếp
그릇: Bát
삼거리: ngã ba
악단장: nhạc trưởng
문화관광부: bộ văn hóa – du lịch
선남선녀: nam thanh nữ tú
쇼: buổi trình diễn
아홉: Chín (hh)
포크레인: máy xúc
말씀하시다: lời nói (dạng tôn trọng)
비명: tiếng la hét (gào thét)
시간급: Tỷ lệ thời gian
회: một lượt
아침인사: Lời chào buổi sáng
냄새가 심하다: mùi hôi rất nạng
광업: ngành khoáng sản
건배: Cạn ly 기숙사
끈으로 묶다: buộc bằng dây thừng
골짜기: Thung lũng
칠: Bảy (th)
이것이 뭐예요?: cái này là cái gì ?
소모사: Sợi len xe
달걀 희자위: lòng trắng trứng
수영 팬츠: quần tắm
감기약: thuốc cảm cúm
등산객: khách leo núi
완두콩: đậu Hà-lan (cô-ve)
앞판좌우불균형: Trái, phải thân trước không cân