học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

부패하다: hư , thối

북극성: Sao bắc cực

좌회전: chỗ ngoặt sang trái

지평선, 수평선: Chân trời

가꾸다: Tỉa chăm sóc ( cây )

2.

청소하다: Dọn vệ sinh

재봉틀: máy may

머리판: đầu bảng

아주 예쁘네요: đẹp quá

블라인드: rèm

3.

적포도주색: Đỏ tía

추럭: rơi, ngã

공항마중: Đón

핀: Đinh, gim, cài trang điểm

늦어도: chậm nhất, muộn nhất

4.

뜨개질: đan

기숙사,식사 제공여부: có cung cấp bữa ăn hay không

센터명: tên trung tâm

망나니: chỉ người rất xấu tính , kẻ xấu tính

격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt

5.

사진촬영금지: cấm chụp ảnh

방아깨비: cào cào

식민스타일의 집: nhà hiện đại

한국의 바다가 아름답습니다: biển của hàn quốc rất đẹp

도구: Công cụ

6.

느리다 - 빠르다: Chậm - nhanh

양면자카드: Vải dệt hoa mặt

중시하다: coi trọng

비흘림돌: Thạch nhũ

사정이 안 좋다: tính hình kinh tế không tốt

7.

주름살: nếp nhăn

수족관: bảo tàng hải dương học

검소 -사치: Giản dị - Xa xỉ

철도의 침목: tà vẹt

바꾸다(=교환하다): Thay đổi (trao đổi)

8.

한방: thuốc bắc , thuốc đông y

근육통: đau cơ bắp

항성=태양(해): Mặt trời

방식: thể thức

스푼: muỗng

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]