học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

거짓 약속: hẹn hò vớ vẩn

절연장갑: găng tay chống nhiệt

국가주석: Chủ tịch nước

어울리다: phù hợp

방모사: Sợi làm bằng lông cừu

2.

박상아 씨가 밥을 먹었을까요?: park sang a đã ăn cơm chưa ?

위험폭발물: nguy hiểm chất nổ

법관: nhân viên luật

기침: cơm ho

공포하다: ban hành , công bố

3.

바나나껍질: vỏ chuối

부채꼴: Hình quạt

공사중: Đường đang thi công

감전: điện giật

비용: chi phí, tổn phí

4.

인터넷 카페: caffe internet

시집: lấy chồng

캐널: kênh

포켓 계산기: máy tính bỏ túi

유해수당: tiền trợ cấp độc hại

5.

스위치를 끄다: tắt công tắc

이재민: dân gặp nạn

결핵(증): Bệnh lao

분실(하다): bị mất, đánh mất

피씨방: phòng internet

6.

수락하다: chấp nhận , đồng ý

허리를 구부리다: gập, khom lưng

검문하다: kiểm soát , lục soát

식민스타일의 집: nhà hiện đại

온수가 안 나오다: không ra nước nóng

7.

공장 비품을 훔치다: trôm đồ trong công ty

배설: bài tiết

법정,재판소: Tòa án

개우다: nôn ra , mửa ra , ọc ra

양송이버섯: nấm tây

8.

미리: trước đây, trước

부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản

연애하다: yêu đương

날다: Bay

단추뿌리감기불량: Đường may bị gấp nếp

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]