học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

덮밥: cơm nóng với cá , rau

실기시험: bài thi thực hành

자장면: mì trộn rau

출장용어: Dụng ngữ xuất xưởng

나선형용수철: lò xo xoắn ốc

2.

음조,어조: nốt nhạc

본관: khu vực hành chính

초순: đầu tháng

이촉 (이뿌리): chân răng

감봉: giảm lương

3.

주스: nước hoa quả

사람 세 명: 3 người

상자(박스): hộp ( box )

꿰매다: khâu

목마르다: khát

4.

씻다: Rửa

밧줄: dây (thừng, chão)

버튼다운칼라: Cổ áo cài cúc ở dưới

목욕 수건: khăn tắm

건어물: cá khô

5.

삼성화재: bảo hiểm cháy nổ samsung

법관: nhân viên luật

성기: bộ phận sinh dục

방풍복: Áo gió

쇼핑카트: xe đẩy mua hàng

6.

뇌우: cơn dông tố

국방부: Bộ quốc phòng

라디오: Radio

금붕어: cá vàng

교회: nhà thờ

7.

전투폭격기: máy bay tiêm kích-ném bom

쪽파: hành hoa

평지, 평원: Đồng bằng

규칙을 지키다: tuân thủ nguyên tắc

쇠: sắt

8.

숙녀화: giày thiếu nữ

다리를 떨다: rung đùi

운명: vận mệnh

고장: quê hương

소주: rượu

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]