học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

밴딩기: máy đóng đai

군침: nước miếng thèm ăn

부풀린소매: Tay bồng

어젯밤: đêm qua

자리가 있다: còn chỗ

2.

로그아웃(하다): Đăng xuất

전통문화: văn hóa truyền thống

생중계: truyền hình trực tiếp

장모: Mẹ vợ

여리분: các ông , các ngài

3.

시간엄수: sự đúng giờ

경련: bệnh động kinh

청소(를) 하다: lau chùi,dọn dẹp

노로발: chân vịt

환편: Dệt vòng tròn

4.

건설업체: công ty xây dựng

기호품: thực phẩm có mùi thơm

ㅝ:

작업장이 밝다, 환하다: nơi làm việc sáng

방아: cái cối

5.

미싱기: Máy may

사작하다: bắt đầu

기명주식: cố phiếu có ghi tên

공지가 나다: thông báo

육체: cơ thể

6.

불 위에서 내린다: nhấc xuống (khỏi bếp)

담배를 피우다: Hút thuốc lá

(저울에) 올려놓다: đặt lên (đặt lên cân)

조제하다: chế tạo , làm , sản xuất

몰통: cái sô

7.

외할머니: Bà ngoại

국가기밀: bí mật quốc gia

항구: tàu chiến

산책하다: đi dạo

트라코마: đau mắt hột

8.

더럽다: không sạch sẽ

건축기사: thợ kiến trúc

급여산정기간: thời gian tính lương

원룸: phòng đơn

집들이를 하다: làm tân gia

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]