원고 즉: Bên nguyên
방향 지시등: Đèn xi nhanh
노망: bệnh hay quên
늪: đầm lầy
주스압착기: máy ép nước hoa quả
승객: hành khách
광산: khoáng sản
한국산업인력공단: tổ chức phát triển NNL HQ
금속 탐지기: máy dò kim loại
부츠: giày bốt (ủng)
장물아비: kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm
주차 금지: cấm đỗ xe
현금 자동 입출금기: máy rút tiền tự động (ATM)
축농증: bệnh sinh mủ
셋: Ba (hh)
0내장: nội tạng
축구클럽: câu lạc bộ bóng đá
쇼핑센터: Trung tâm mua sắm
오리다: cắt, xén
엉키다: bị rối
당기시오: Kéo ra
홍콩: Hồng Kong
에센스: Kem dưỡng tóc
대표자: người đại diện
여기는 식당입니다: đây là nhà hàng
마 우스를 클릭하다: nhấp chuột
회사에: ở công ty
철도의 침목: tà vẹt
양음악센트부호: Dấu sắc
간도매불량: Lỗi bọ
USB 플래시드라이브: ổ đĩa flash USB
회원 가입: tạo tài khoản
라디오: Radio
사정이 안 좋다: tính hình kinh tế không tốt
데우다: đốt , làm cho nóng
플러그를꽂다,뽑다: cắm,rút điện
이것: cái này
앙상블: Bộ quần áo
펌 = 파마 일반 펌: làm xoăn bình thường
법치주의: chủ nghĩa pháp trị