học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

지주: địa chủ

유전병: bệnh di truyền

니퍼: cái kìm

포식하다: ăn no căng

책임: trách nhiệm

2.

경주: thành phố Gyeongju

복덕방: phòng môi giới bất động sản

세면대: bồn rửa mặt

선짓국: canh tiết heo

TV 안텐나: an-ten TV

3.

형광백색: Trắng huỳnh quang

훼손되다: bị hư hỏng

밭: cánh đồng

뜻하다: mang ý nghĩa

건강 증진: tăng sức khỏe

4.

축구를 하다: đá bóng

선반: máy tiện

단추달기: Đính cúc

팔찌: Vòng đeo tay

발병하다: phát bệnh

5.

억린이: đừa bé

테니스 지다: đánh tenis

미리 약속: hẹn trước

무감각, 냉정: Sự nhẫn tâm

좀 빌려 주다: cho mượn

6.

눈동자 (동자): đồng tử ,con ngươi

취업 활동 기간 연장 신청서: đơn xin gia hạn thêm thời gian làm việc

기대다: Dựa vào

천연가스: ga thiên nhiên

법정휴일: ngày nghỉ theo luật định

7.

돈을 찾다: tìm rút tiền

저건 책상이에요: cái kia là bàn

신문: Báo

이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang

다음: Tiếp theo

8.

맑다: trời nắng

분위기: bầu không khí

임대주: chủ nhà (người cho thuê)

주무르다: xoa bóp

빵가게: cửa hàng bánh

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]