코를 풀다: xì mũi
부처님: Đức Phật
법률위반: vi phạm pháp luật
자연분만: sinh tự nhiên
편물길이: Khổ dệt
반대결(사까): Vớt lại
역광: ánh sáng ngược
명사: Danh từ
이브: êva
십자가: cây thánh giá
화재 경보기: Chuông báo động
단추를 풀다: tháo cúc, cởi cúc
ㅟ: wi
약속을 지키다: giữ đúng lời hẹn
통장 정리: kiểm tra sổ tiết kiệm
접대부: người bồi bàn
인건비: chi phí nhân lực
콧물: nước mũi
보통주: cổ phiếu thường , phiếu phổ thông
떼다: bóc , tháo , cỡi
양돈: nuôi lợn
등산: leo núi
멘보트: mạch chính
배고픔: cơn đói (niềm khao khát)
체류기간 연장허가: gia hạn thời cư trú
원양어선: thuyền cá viễn dương
귀마개: cái bịt tai
햇볕: ánh nắng mặt trời
운전기사: lái xe
복리: phúc lợi
닻: mỏ neo
정형외과: khoa chấn thương chỉnh hình
습기찬, 습한: ẩm thấp
삼종스티치: chỉ
사물: Đồ vật (vật thể)
정장: lễ phục , comple
다문화: đa văn hóa
현물납기: Giao hàng số lượng lớn
어제보다 오늘이 따뜻해요: hôm nay ấm hơn so với hôm qua
해안: bờ biển