học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

코를 풀다: xì mũi

부처님: Đức Phật

법률위반: vi phạm pháp luật

자연분만: sinh tự nhiên

편물길이: Khổ dệt

2.

반대결(사까): Vớt lại

역광: ánh sáng ngược

명사: Danh từ

이브: êva

십자가: cây thánh giá

3.

화재 경보기: Chuông báo động

단추를 풀다: tháo cúc, cởi cúc

ㅟ: wi

약속을 지키다: giữ đúng lời hẹn

통장 정리: kiểm tra sổ tiết kiệm

4.

접대부: người bồi bàn

인건비: chi phí nhân lực

콧물: nước mũi

보통주: cổ phiếu thường , phiếu phổ thông

떼다: bóc , tháo , cỡi

5.

양돈: nuôi lợn

등산: leo núi

멘보트: mạch chính

배고픔: cơn đói (niềm khao khát)

체류기간 연장허가: gia hạn thời cư trú

6.

원양어선: thuyền cá viễn dương

귀마개: cái bịt tai

햇볕: ánh nắng mặt trời

운전기사: lái xe

복리: phúc lợi

7.

닻: mỏ neo

정형외과: khoa chấn thương chỉnh hình

습기찬, 습한: ẩm thấp

삼종스티치: chỉ

사물: Đồ vật (vật thể)

8.

정장: lễ phục , comple

다문화: đa văn hóa

현물납기: Giao hàng số lượng lớn

어제보다 오늘이 따뜻해요: hôm nay ấm hơn so với hôm qua

해안: bờ biển

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]