học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

유명하다: nổi tiếng

관형사: giới từ

벌금을 내다: nộp phạt

범죄신고: tố cáo tội phạm

나: Tôi

2.

속옷: đồ lót , áo lót

이것이 뭐예요?: cái này là cái gì ?

진(청바지): Quần jeans

경조 휴가: nghỉ lễ hội công ty

강변: bờ sông, ven sông

3.

강렬한 색: đỏ sẫm

전기 드릴: máy khoan điện

채무를 변제하다: thanh toán các khoản nợ

책꽂이: giá sách, tủ sách

파손(하다): phá hủy

4.

트랙터: xe máy cày

머리 빗는 솔: bản chải tóc

정기선: tàu chở khách

그 사람의 집: nhà của người ấy

윤년: năm nhuận

5.

깜빡잊다: quên béng, quyên mất

플로피 디스크: đĩa mềm

컴퓨터 교육: dạy máy tính

화장술: cách trang điểm

3 교대 근무: làm việc 3 ca

6.

패턴: Mẫu bìa

오월: tháng năm

테니스 지다: đánh tenis

나폴레옹칼라: Cổ áo kiểu napoleon

주머니(위치): Vị trí túi

7.

아이스 커피: cà phê đá

세무서: cơ quan thuế

설탕그릇: bát đựng đường

박상아씨에요: đó là park sang a

사형: án tử hình

8.

연습선: tàu huấn luyện

마취제: chất gây mê

부루방: khoan tay có giá đỡ cố định

감자칩: lát khoai tây chiên

고슴도치: con nhím

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]