아침식사: bữa ăn sáng
퇴색: Khác màu
중고 가게: của hàng đồ cũ
마라톤을 하다: chạy maraton
백일홍: bách nhật hồng
조국전선위원회: Ủy ban mặt trận tổ quốc
양보하다: nhường
인터넷 쇼핑: mua hàng trên mạng
물고기: cá
매화꽃,살구꽃: Hoa mai
흰색 ,백색: màu trắng
가본: chổi than
엑셀: excel
공산붐: hàng công nghiệp
말기다: giao phó
잘 했어요: Bạn làm rất tốt
ㄹ: r,l
서비스: dịch vụ
삼거리: ngã ba
시동생: Em chồng
째깍째깍: tích tắc tích tắc
운명: vận mệnh
유명하다: nổi tiếng
두근대다: thình thịch
커피를 많이 마셔서 잠을 못 잤어요: tôi uống nhiều cà phê nên không ngủ được
절삭유: loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện
기술지도: Tư vấn kỹ thuật
깨끗이: sạch sẽ, ngăn nắp
신체장애자: trẻ khuyền khuyết
먹다: Ăn
기권: nghỉ thi đấu
패턴 , 양식: mẫu, mô hình
정격 전압: điện áp định mức
기억력: trí nhớ
스티커: cỡ mác
접수를하다: tiếp nhận
시장을 발굴하다: tìm kiếm thị trường
풍뎅이: bọ cánh cứng
낳다: đẻ
개방 대학: Đại học mở