들판: Cánh đồng
안도감: an ninh
모아주름소매: Tay chun
미리: trước đây, trước
니트기종: Loại máy dệt
체류 연장 가능 기간: thời hạn có khả năng kéo dài cư trú
튀김: đồ rán, đồ chiên
어깨뼈 (갑골): xương bả vai
하루의 반 이상: hơn nửa ngày
단추를 잠그다: cài khuy
횡단보도: Lối qua đường
슬립스티치: Đường diễu trượt
백년: bách niên
독서하다: đọc sách
불면증: chứng mất ngủ
위성방송: phát sóng qua vệ tinh
작가, 작자: Tác giả
무액면 주식: cổ phiếu không ghi giá trị bề mặt
난방기: lò sưởi
시댁: nhà chồng
적다: ít
귀뚜라미: dế
매각하다: bán
경계하다: cảnh giác , canh phòng , thận trọng
우울하다: u sầu
공원에: ở công viên
빨래(하다): giặt
남자친구: bạn nam
기타를 치다: chơi ghi ta
위장약: thuốc đau dạ dày
연락하다: liên lạc
모래: cát
신문: Báo
쓰레기봉투: túi rác
수평대: ống nivô
혐오하다: ghét, căm ghét
무승부: hòa
주걱: Thìa sới cơm
니켄지퍼: khóa đóng
직물: Sợi