악취처리: sử lý mùi hôi
륜 자전거: xích lô
크림색: Màu kem
가족: gia đình
병따개: Đồ mở chai
이: Hai (th)
방독 마스크: khẩu trang chống độc
고래: Cá heo
조정: chèo thuyền
모유: sữa mẹ
급여: Tiền lương
분말: bột
수수료: phí dịch vụ, tiền thù lao
밥맛: khẩu vị
수도관: đường ống nước
탁구대: bàn bóng bàn
사법기관: cơ quan tư pháp
혼자: một mình
외과: Khoa ngoại
저분: vị kia , người kia
안감칫수과다: Cỡ lót quá rộng
방사능: phóng xạ
썩은 음식물: thức ăn thối rữa
봉쇄: phong tỏa
생각하다: Suy nghĩ
가잠사: Lụa tơ tằm
담즙: mật
홍차: hồng trà
명왕성: Sao diêm vương
동력전달장치: Máy phát
축제: lễ hội (hội diễn)
식은땀: mồ hôi lạnh
윤리: luân lý
작업: công việc
초조하다: nôn nóng
찍다: Chụp ảnh
커피 잔: cốc caffe
떠보다: nắm bắt
가다: đi
낚시: câu cá