Học từ vựng (Ngẫu nhiên)
Luyện nghe (Ngẫu nhiên)
Cấu hình nghe:

Nghe Hàn - Việt (Ngẫu nhiên)

까지: đến

용접면: mũ bảo hiểm hàn xì

출자 지분 가치: giá trị phần góp vốn

다용도실: phòng tiện ích

주일, 일주일: một tuần

구축: xây dựng

지루하다: buồn, chán ngắt

촉진제: chất xúc tác

고소를 기각하다: từ chối thưa kiện , bác đơn

부작용: tác dụng phụ

산전후 휴가: nghỉ trước và sau sinh

여물통: Máng ăn ( Cho vật nuôi)

그렇게: vì vậy, như thế

스페어빠짐: Quên ko để thừa ra

구리: đồng

누비밖기불량: Lỗi đường trần

젓가락: đôi đũa

배웅하다: tiến chân, tiến đưa

날씨가 맑다,흐리다: thời tiết nắng,âm nu

하느님: đức chúa trời

열대: nhiệt đới

인화지: giấy phóng ảnh

혹시 모르니까: có lẽ không biết

방을 예약하다: đặt phòng trước

신세대: thế hệ mới

상장하다: lên sàn

타이어를바꾸다: thay lốp xe

요새: pháo đài

밥솥: nồi cơm

살피다: kiểm tra, quan sát

걸레: giẻ lau, giẻ lau nhà

지붕의기와: ngói lợp

Luyện viết (Ngẫu nhiên)
Trắc nghiệm (Ngẫu nhiên)

Nhắn tin Facebook cho chúng tôi