học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

유상: có hoàn lại

재해: thiệt hại

브라질: Brazil

고추장: tương ớt

노상방뇨를 하지 마시오: không đi tiểu ở nơi công cộng

2.

면장갑: găng tay bông

착복하다: mặc

ㅡ: ư

감기: cảm cúm

마중 나가다: ra đón

3.

밭: cánh đồng

보조개: má lúm đồng tiền

결혼(식): lễ kết hôn

행가루프: Dây treo

자통차: xe hơi

4.

털신: giày bông

안전복착용: mặc quần áo bảo hộ

귀찮다: khó chịu, quấy rầy, gây phiền

추위: lạnh

허가하다: cho phép

5.

보호 장비: thiết bị bảo vệ

가스탱크: hùng đựng ga

길거리: đường, phố

환편: Dệt vòng tròn

테니스를 치다: đánh tennis

6.

일시 손님: khách trọ ngắn hạn

만나서 반갑습니다: rất vui được gặp bạn

사무실에서 담배를 피울 수 업서요: không được hút thuốc trong văn phòng

스파게티: mì ống ý

볏짚을 깔다: trải rạ (cây rạ)

7.

어제 너무 더워서 집에서 쉬었어요: hôm qua thời tiết nóng nên nghỉ ngơi ở nhà

전철역: ga xe điện

서두르다: gấp gáp

개점: mở cửa hàng, thành lập cửa hàng

지난달: tháng trước

8.

공부: sự học tập

간간이 - 자주: Thỉnh thoảng - Thường Xuyên

상쾌하다: sảng khoái

얼굴마스크: mặt nạ

모두: tất cả

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]