다섯개: năm cái
밝다 - 어둡다: Sáng - Tối
기도: kinh cầu nguyện
호흡기관 (호흡기): cơ quan hô hấp
테니스 지다: đánh tenis
내다: trả ( tền ) đưa ra
백열등: bóng đèn trắng
조종사: phi công
체,여과기: cái rây , sàng
부부생활: sinh hoạt vợ chồng
초안: bản thảo
교통: giao thông
파워포인트: powerpoint
체포하다: bắt giam
피아노: đàn dương cầm
억린이: đừa bé
분전반: bẳng điều khiển
평행선: Đường song song
대꾸하다: cãi lại , đáp lại , đối đáp lại
독신: độc thân
가정환경: hoàn cảnh gia đình
안전 교육: giáo dục an toàn lao động
견책: khiển trách
ㅁ: m
여행사직원: Nhân viên cty du lịch
손잡이: Tay cầm
단추달이불량: Lỗi dập khuy, đính cúc
부담하다: cung cấp
진정하다: trấn tính
된장: tương đậu
사전을 찾다: tra từ điển
외출하다: đi ra ngoài
눈을 치우다: dọn, quét tuyết
사장님은 점심을 드십니다: giám đốc đang ăn trưa
경고, 주의: Cẩn thận
자꾸: thường xuyên
공부(를) 하다: họ tập
연장 근로: tăng ca
휴게실: phòng nghỉ
출근카드: thẻ đi làm