học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

다섯개: năm cái

밝다 - 어둡다: Sáng - Tối

기도: kinh cầu nguyện

호흡기관 (호흡기): cơ quan hô hấp

테니스 지다: đánh tenis

2.

내다: trả ( tền ) đưa ra

백열등: bóng đèn trắng

조종사: phi công

체,여과기: cái rây , sàng

부부생활: sinh hoạt vợ chồng

3.

초안: bản thảo

교통: giao thông

파워포인트: powerpoint

체포하다: bắt giam

피아노: đàn dương cầm

4.

억린이: đừa bé

분전반: bẳng điều khiển

평행선: Đường song song

대꾸하다: cãi lại , đáp lại , đối đáp lại

독신: độc thân

5.

가정환경: hoàn cảnh gia đình

안전 교육: giáo dục an toàn lao động

견책: khiển trách

ㅁ: m

여행사직원: Nhân viên cty du lịch

6.

손잡이: Tay cầm

단추달이불량: Lỗi dập khuy, đính cúc

부담하다: cung cấp

진정하다: trấn tính

된장: tương đậu

7.

사전을 찾다: tra từ điển

외출하다: đi ra ngoài

눈을 치우다: dọn, quét tuyết

사장님은 점심을 드십니다: giám đốc đang ăn trưa

경고, 주의: Cẩn thận

8.

자꾸: thường xuyên

공부(를) 하다: họ tập

연장 근로: tăng ca

휴게실: phòng nghỉ

출근카드: thẻ đi làm

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]