học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

인연을 맺다: kết nhân duyên

샴페인: rượu sâm banh

매달린물채경고: cảnh báo có vật treo

전축: máy quay đĩa hát

기타리스트: người chơi đàn ghita

2.

총림: Rừng già

미용실: Tiệm cắt tóc, làm đầu

강배: tàu chạy đường sông

하늘색: màu xanh da trời

다도: trà đạo

3.

옷을빨다: giặt áo

유치원: Nhà trẻ

건배: Cạn ly 기숙사

펜치: kìm

슬픔: nỗi đau buồn

4.

무전기: máy bộ đàm

귀이개: cây ngoái tai

멜빵팬츠: Quần có dây đeo

월식: Nguyệt thực

인화하다: phóng ảnh

5.

태양,해: Mặt trời

가리다: giấu , che

근로계약이 해지되다: hủy bỏ hợp đồng lao động

외우다 , 보고싶다: Nhớ

압력: áp lực

6.

울: len

리듬: nhịp, điệu

교통: giao thông

예능: nghệ thuật

전골: món nấu

7.

그룹: nhóm

민간인: thường dân

구매하다: mua, mua sắm

끝: kết thúc (hết)

감기약: thuốc cảm cúm

8.

국민가수: ca sĩ nhân dân

우정: tình hữu nghị (tình bạn)

털신: giày bông

붙잡음: ật để nắm tay

휴식시간: nghỉ uống cà phê

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]