học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

원격 조종: điều khiển từ xa

요구하다: yêu cầu

재스민: Hoa lài

콧방울 (콧볼): cánh mũi

책과 달력: sách và quyển lịch

2.

물렁물렁: hơi lỏng , có pha ít nước

주차불: Đèn báo hiệu dừng xe

원단,원료클레임: Vải, nguyên liệu vải

취업 교육을 받다: đào tạo làm việc

찧다: đâm , giã , nghiền , xay , bóc vỏ

3.

박상아 씨는 항상 웃고 있습니다: park sang a rất hay cười

채무를 변제하다: thanh toán các khoản nợ

작물: thứ thu hoạch được

누구: ai

타기: đi xe

4.

약을 먹다: uống thuốc

사진기: máy ảnh

구두끈: dây giày

산전후 휴가: nghỉ trước và sau sinh

덕담: lời chúc từ người già

5.

여행을 계획하다: lên kế hoạch đi du lịch

재확인: Xác định lại

어르신: người lớn

바이어자재: Nguyên liệu của khách

출근하다: đi làm

6.

불평하다: bất bình

목욕(을) 하다: tắm rửa

깃없는넥: Cổ áo tròn

졸졸: tiếng nhỏ giọt

체온이높다: thân nhiệt cao

7.

들록하다: đăng ký

빙고: trò chơi bingo

인터넷으로 검색하다: tìm kiếm internet

전파: tần số

붕대: băng vết thương

8.

물수건: khăn ướt

올해,금년: năm nay

노래를 부릅니다: hát

범칙금: tiền phạt

중병: bệnh nặng

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]