học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

들판: Cánh đồng

안도감: an ninh

모아주름소매: Tay chun

미리: trước đây, trước

니트기종: Loại máy dệt

2.

체류 연장 가능 기간: thời hạn có khả năng kéo dài cư trú

튀김: đồ rán, đồ chiên

어깨뼈 (갑골): xương bả vai

하루의 반 이상: hơn nửa ngày

단추를 잠그다: cài khuy

3.

횡단보도: Lối qua đường

슬립스티치: Đường diễu trượt

백년: bách niên

독서하다: đọc sách

불면증: chứng mất ngủ

4.

위성방송: phát sóng qua vệ tinh

작가, 작자: Tác giả

무액면 주식: cổ phiếu không ghi giá trị bề mặt

난방기: lò sưởi

시댁: nhà chồng

5.

적다: ít

귀뚜라미: dế

매각하다: bán

경계하다: cảnh giác , canh phòng , thận trọng

우울하다: u sầu

6.

공원에: ở công viên

빨래(하다): giặt

남자친구: bạn nam

기타를 치다: chơi ghi ta

위장약: thuốc đau dạ dày

7.

연락하다: liên lạc

모래: cát

신문: Báo

쓰레기봉투: túi rác

수평대: ống nivô

8.

혐오하다: ghét, căm ghét

무승부: hòa

주걱: Thìa sới cơm

니켄지퍼: khóa đóng

직물: Sợi

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]