học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

라펠불량: Lỗi nẹp

운영비: Chi phí hoạt động

감사합니다: cảm ơn

머리(카락): Tóc

냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt

2.

오빠: Anh (em gái gọi)

바이러스 체크하다: kiểm tra vi rút

분필: phấn viết

참깨: hạt vừng

용역: dịch vụ

3.

쓰기시험: bài thi viết, kì thi viết

대청소: tổng vệ sinh

공화국: nước cộng hòa

롤칼라: Cổ cuộn

옷을 개다: gấp quần áo

4.

사포: giấy ráp

친지: người thân, bạn thân

불가사리: sao biển

접단불량: Lỗi may gấu

학업: các nghiên cứu

5.

업무: công việc

갈아 신다: thay giày

비밀을 말하다: bói bí mật

권총: khẩu súng ngắn

항공모함: tàu sân bay

6.

연고: thuốc mỡ

잇몸: lợi

낱말맞추기퍼즐: trò chơi ô chữ

소매심: Mí tay áo

부처님: Đức Phật

7.

쇠고기 국수: phở bò

펠팅: Mí cơi

다지다: cứng

중국: Trung Quốc

여열: nhiệt dư

8.

강의 및 문답: giảng bài và hỏi đáp

정리하다: sắp xếp

입국신고서: tờ khai nhập cảnh

가창력: sức hát

좌회전: chỗ ngoặt sang trái

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]