học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

상을 당하다: viếng đám tang

사각형: Hình vuông

보험 가입: tham gia bảo hiểm

체온: nhiệt độ cơ thể

양다리를 걸치다: bắt cá hai tay

2.

물집: mụn nhọt

배가스처리: xử lý gas thải

스포츠: thể thao

속기 편지: bản viết tốc ký

담녹색: Xanh xám

3.

국제전화: Điện thoại Quốc tế

어르다: nựng nịu , vướt ve , mơn trớn

약체: cơ thể yếu đuối

독: độc tố

영수증: biên lai

4.

외국어를 배우다: học ngoại ngữ

돌보다: chăm xóc , trông nom

팩스: Fax

문을: cưa

김밥: cơm cuộn rong biển

5.

야구하다: chơi bóng chày

구강: vòm miệng

미용사: Thợ uốn tóc, vẽ móng

협업: sự cộng tác

재생용 재료수집: thu nhặt vật liệu tái sử dụng

6.

발목을 삐다: trẹo chân, trật cổ chân

일푸묘리: thức ăn cao cấp

전화국: trạm điện thoại

각막염: viêm giác mạc

파스트라미: thịt bò hum khói

7.

축산업: nghề chăn nuôi

최초: đầu tiên

사과하다: xin lỗi

브로커: môi giới

삼촌: Anh ,em của bố

8.

잔디: cỏ

매운고추: ớt quả

원적: quê quán

막다른 골목: ngõ cụt

자: cây thước

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]