học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

폴가먼트니팅: Dệt nguyên vải

뜨개질하다: đan

커피 메이커: máy pha caffe

잔: ly, cốc

하이픈, 연자부호: Dấu gạch ngang

2.

속초: thành phố sokcho

강의 및 문답: giảng bài và hỏi đáp

제때에: đúng lúc

인터넷 전화: điện thoại có kết nối internet

당선식: lễ bầu cử

3.

장난하다: Hư hỏng

전등갓: cái chụp đèn

어깨뼈 (갑골): xương bả vai

연마하다: mài

역도: cử tạ

4.

일반 쓰레기: rác thông thường

재봉: may

양보하다: nhường

회의중이다: đang họp

소각공정: công đoạn đốt

5.

수리자: Thợ sửa chữa

먼저: trước tiên, trước hết

양자리: cung Bạch Dương

(모자를) 쓰다: Đội mũ

교통카드: thẻ giao thông

6.

후비다: xúc , cào , đào , bới lên

건포도: nho khô

로우스트 팬: khay nướng

교통통신부: Bộ giao thông vận tải

번빵: bánh bao nhân nho

7.

색조화장: trang điểm màu mè

낯: khuôn mặt

우산을쓰다: che ô, dùng ô

닫아요: đóng

국민투표: quốc dân bỏ phiếu

8.

수공예품: thủ công mỹ nghệ

쫙: rộng mở, lan rộng

모래 시계: đồng hồ cát

텐트: lều (rạp)

FOB가격: Giá FOB

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]