học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

설탕 그릇: chén đựng đường

체남세금금액: số tiền thuế chưa nộp

적채: bắp cải tím

어린다: nhỏ

꿀: mật ong

2.

반찬: thức ăn

설레다: rung động, xao xuyến

흑옥색: Phun đen

윗소매: Tay trên

장모: Mẹ vợ

3.

졸업장,학위: Học vị

음색, 음질: âm sắc

쓰레기를 버리지마시오: cấm vứt rác

깜빡하다: quên mất

약속하다: Lời hứa , hẹn hò

4.

비행속도: tốc độ bay

거만, 오만: Tính kiêu ngạo

도둑을 맞다: bị trộm

폭발풀경고: cảnh báo vật dễ nổ

헌법: hiến pháp

5.

한대: hàn đới

구름: Mây

총수령액: thực lĩnh

처가살이: cuộc sống ở nhờ nhà vợ

기술자: kỹ sư

6.

잠금장치: thiết bị khóa

일인다공정작업: Bán thực hiện thông qua

청력: khả năng nghe

대야,세먄대: chậu đựng nước

담다: đổ vào trong, đặt, dọn cơm

7.

프린터: máy in

삼일절: ngày độc lập

종교의식: nghi lễ

고막염: viêm màng nhĩ

평균시간임금수준: Thu nhập bình quân theo giờ

8.

탈라피아: cá rô phi

하이픈, 연자부호: Dấu gạch ngang

연삭기: 그라인더 =연삭기

시엔시(CNC): máy gia công kỹ thuật số điều khiển

범칙: vi phạm nguyên tắc

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]