học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

착용하다: đeo

타이(끈맨)칼라: Cổ thắc cà vạt

창: cây thương , cây lao

유니트생산시스템: Hệ thống đơn vị sản phẩm

규율이 엄격하다: kỷ luật nghiêm ngặt

2.

매각하다: bán

제직불량: Lỗi dệt

다리: Cầu

본관: khu vực hành chính

확인견본: Mẫu chính( đã kiểm tra)

3.

접착도트없음: Không dính

추가 출자: góp thêm vốn

콧물 (비수 ,비액): nước mũi

오프넥: Cổ thấp

이야기하다: Nói chuyện

4.

톱다이: Nhuộm áo

예수님: Chúa Giêsu

온도: nhiệt độ

숙련공: thợ lành nghề

비래 사고: sự cố có vật bay

5.

감자: khoai tây

부가가치법: luật giá trị gia tăng

여권사진: ảnh hộ chiếu

맞선: giới thiệu, coi mắt, ra mắt

체펠린비행선: khí cầu máy (zeppelin)

6.

서로 위해주다: quan tâm lấn nhau

잠깐: một lát

치킨: thịt gà

서기장: Tổng bí thư

새우 크래커: bánh phồng tôm

7.

블랙베리: quả mâm xôi

주사를 놓다,맞다: tiêm

오일: dầu

동녀배: bạn đồng niên

널빤지: tấm gỗ , tấm phản

8.

왕궁: cung vua

죄송합니다: xin lỗi

뒷머리: tóc ở phía đằng sau

술을 따르다: rót rượu

볼링을 치다: đánh bô ling

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]