취업 활동 기간 연장 신청서: đơn xin gia hạn thêm thời gian làm việc
탈라피아: cá rô phi
허벅지: bắp đùi
고혈압: cao huyết áp
고량주: rượu cao lương
진동처리: sử lý rung
종류: chủng loại
눈살: vết nhăn mí mắt
수갑: cái còng tay
나중에: sau này
사원의 수: số lượng thành viên
구수하다: thơm
등락선: đường tăng giảm
다양한: đa dạng
아일렛: ure
앞: phái trước
호앙씨가 산 디지털 카메라는 은색이에요: chiếc camera mà hoàng mua là màu bạc
젖: sữa
중고 가게: của hàng đồ cũ
안전한: an toàn
밖으로 나가다: đi ra ngoài
건축하다: kiến trúc
단체관람 예약: đặt trước vé tham quan tập thể
매표구: quầy bán vé
설립하다: thành lập
문 서를 작성하다: soạn văn bản
화내다, 성내다: giận hờn
폐 (허파): phổi
올리다: nâng lên, giơ lên, ngước liên
코끼리: con voi
의류매장: quầy bán quần áo
변경 가능 횟수: số lần thay đổi có thể
음악실: phòng âm nhạc
수당: tiền trợ cấp
겸솔하다: Khờ dại, nhẹ dạ
화상 채팅: nói chuyện qua internet
컴퓨터 교육: dạy máy tính
일이 더 잘되다: làm việc tốt hơn
팥빙수: trè đậu đỏ
면팬츠: Quần bong ( Thô mềm)