폴가먼트니팅: Dệt nguyên vải
뜨개질하다: đan
커피 메이커: máy pha caffe
잔: ly, cốc
하이픈, 연자부호: Dấu gạch ngang
속초: thành phố sokcho
강의 및 문답: giảng bài và hỏi đáp
제때에: đúng lúc
인터넷 전화: điện thoại có kết nối internet
당선식: lễ bầu cử
장난하다: Hư hỏng
전등갓: cái chụp đèn
어깨뼈 (갑골): xương bả vai
연마하다: mài
역도: cử tạ
일반 쓰레기: rác thông thường
재봉: may
양보하다: nhường
회의중이다: đang họp
소각공정: công đoạn đốt
수리자: Thợ sửa chữa
먼저: trước tiên, trước hết
양자리: cung Bạch Dương
(모자를) 쓰다: Đội mũ
교통카드: thẻ giao thông
후비다: xúc , cào , đào , bới lên
건포도: nho khô
로우스트 팬: khay nướng
교통통신부: Bộ giao thông vận tải
번빵: bánh bao nhân nho
색조화장: trang điểm màu mè
낯: khuôn mặt
우산을쓰다: che ô, dùng ô
닫아요: đóng
국민투표: quốc dân bỏ phiếu
수공예품: thủ công mỹ nghệ
쫙: rộng mở, lan rộng
모래 시계: đồng hồ cát
텐트: lều (rạp)
FOB가격: Giá FOB