học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

미니어처: thu nhỏ lại

달집태우기: đốt lửa, đốt củi

보이다: nhìn thấy, thấy, trông thấy

문자메시지를 확인하다: kiểm tra tin nhắn

체육대회: hội thể thao

2.

관절염: viêm khớp

악마: ma quỷ

수영모자: mũ bơi

최영희씨가 있습니다: có choi young hee

심문이 의자 뒤에 있습니다: tờ báo ở trên cái ghế

3.

선박프로펠러: chân vịt tàu thủy

약손가락 (약지): ngón đeo nhẫn

뚫다: khoan, thông nhau

은그릇: bộ dao nia

출국: xuất cảnh

4.

광복절: ngày giải phóng

선풍: gió lốc

인화성물질경고: cảnh báo chất dễ cháy

샴푸: dầu gội đầu

크리스탈: đồ pha lê

5.

소경: người mù

출품자: người triển lãm

스페어빠짐: Quên ko để thừa ra

요트: đua thuyền buồm

법치주의: chủ nghĩa pháp trị

6.

희망: niềm hy vọng

성묘를가다: tảo mộ

중명서: chứng minh thư

천하장사: thiên hạ vô địch

분유: sữa bột

7.

백반: cơm trắng

법률: pháp luật

등호: Dấu bằng

귀덮개: bịt tai an toàn

매듭: cái nút

8.

양력: dương lịch

철근 절단기: máy cắt sắt

회중 전등: đèn pin

생맥주: bia hơi

전세 자동차: xe cho thuê

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]