học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

악취처리: sử lý mùi hôi

륜 자전거: xích lô

크림색: Màu kem

가족: gia đình

병따개: Đồ mở chai

2.

이: Hai (th)

방독 마스크: khẩu trang chống độc

고래: Cá heo

조정: chèo thuyền

모유: sữa mẹ

3.

급여: Tiền lương

분말: bột

수수료: phí dịch vụ, tiền thù lao

밥맛: khẩu vị

수도관: đường ống nước

4.

탁구대: bàn bóng bàn

사법기관: cơ quan tư pháp

혼자: một mình

외과: Khoa ngoại

저분: vị kia , người kia

5.

안감칫수과다: Cỡ lót quá rộng

방사능: phóng xạ

썩은 음식물: thức ăn thối rữa

봉쇄: phong tỏa

생각하다: Suy nghĩ

6.

가잠사: Lụa tơ tằm

담즙: mật

홍차: hồng trà

명왕성: Sao diêm vương

동력전달장치: Máy phát

7.

축제: lễ hội (hội diễn)

식은땀: mồ hôi lạnh

윤리: luân lý

작업: công việc

초조하다: nôn nóng

8.

찍다: Chụp ảnh

커피 잔: cốc caffe

떠보다: nắm bắt

가다: đi

낚시: câu cá

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]