học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

굴착장치: giàn khoan

과학자: Nhà khoa học

윈드 서핑: lướt ván

파손되다: bị hỏng

걷다: bước đi

2.

발: bàn chân

렌치: chìa vặn ( cờ lê)

접수하다: tiếp nhận

누룽지: cơm cháy

패하다: thua , bại trận

3.

물수하다: tịch thu

썰매: xe trượt tuyết

야단치다: la mắng , quát tháo

증명하다: chứng minh

넘어지다: bị ngã

4.

납입하다: 보험료를 내다=납입하다

가계부: sổ chi tiêu hàng ngày

방향 지시기: Trục lái

자유: sự tự do

양봉업: nghề nuôi ong

5.

간단하다: đơn giản

건물: toà nhà (sự xây dựng)

급여 명세서: bảng lương

포장반: bộ phận đóng gói

새콤달콤: thơm thơm

6.

지구, 구역: huyện

번지: số ( khu phố )

씹다: nhai

호앙씨, 지금 잡니까?: anh hoàng, anh đang ngủ à ?

물약 (액제): thuốc nước

7.

명랑하다: vui vẻ, hồ hởi

근무시간: thời gian làm việc

반도체: mạch bán dẫn

발행일: ngày phát hành

참다: chịu đựng

8.

볼펜으로 씁니다: tối viết bằng bút bi

유방암: ung thư vú

흉폭: Rộng ngực

계절 음식: thực phẩm theo mùa

미싱사: thợ may

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]