미니어처: thu nhỏ lại
달집태우기: đốt lửa, đốt củi
보이다: nhìn thấy, thấy, trông thấy
문자메시지를 확인하다: kiểm tra tin nhắn
체육대회: hội thể thao
관절염: viêm khớp
악마: ma quỷ
수영모자: mũ bơi
최영희씨가 있습니다: có choi young hee
심문이 의자 뒤에 있습니다: tờ báo ở trên cái ghế
선박프로펠러: chân vịt tàu thủy
약손가락 (약지): ngón đeo nhẫn
뚫다: khoan, thông nhau
은그릇: bộ dao nia
출국: xuất cảnh
광복절: ngày giải phóng
선풍: gió lốc
인화성물질경고: cảnh báo chất dễ cháy
샴푸: dầu gội đầu
크리스탈: đồ pha lê
소경: người mù
출품자: người triển lãm
스페어빠짐: Quên ko để thừa ra
요트: đua thuyền buồm
법치주의: chủ nghĩa pháp trị
희망: niềm hy vọng
성묘를가다: tảo mộ
중명서: chứng minh thư
천하장사: thiên hạ vô địch
분유: sữa bột
백반: cơm trắng
법률: pháp luật
등호: Dấu bằng
귀덮개: bịt tai an toàn
매듭: cái nút
양력: dương lịch
철근 절단기: máy cắt sắt
회중 전등: đèn pin
생맥주: bia hơi
전세 자동차: xe cho thuê