원격 조종: điều khiển từ xa
요구하다: yêu cầu
재스민: Hoa lài
콧방울 (콧볼): cánh mũi
책과 달력: sách và quyển lịch
물렁물렁: hơi lỏng , có pha ít nước
주차불: Đèn báo hiệu dừng xe
원단,원료클레임: Vải, nguyên liệu vải
취업 교육을 받다: đào tạo làm việc
찧다: đâm , giã , nghiền , xay , bóc vỏ
박상아 씨는 항상 웃고 있습니다: park sang a rất hay cười
채무를 변제하다: thanh toán các khoản nợ
작물: thứ thu hoạch được
누구: ai
타기: đi xe
약을 먹다: uống thuốc
사진기: máy ảnh
구두끈: dây giày
산전후 휴가: nghỉ trước và sau sinh
덕담: lời chúc từ người già
여행을 계획하다: lên kế hoạch đi du lịch
재확인: Xác định lại
어르신: người lớn
바이어자재: Nguyên liệu của khách
출근하다: đi làm
불평하다: bất bình
목욕(을) 하다: tắm rửa
깃없는넥: Cổ áo tròn
졸졸: tiếng nhỏ giọt
체온이높다: thân nhiệt cao
들록하다: đăng ký
빙고: trò chơi bingo
인터넷으로 검색하다: tìm kiếm internet
전파: tần số
붕대: băng vết thương
물수건: khăn ướt
올해,금년: năm nay
노래를 부릅니다: hát
범칙금: tiền phạt
중병: bệnh nặng