굴착장치: giàn khoan
과학자: Nhà khoa học
윈드 서핑: lướt ván
파손되다: bị hỏng
걷다: bước đi
발: bàn chân
렌치: chìa vặn ( cờ lê)
접수하다: tiếp nhận
누룽지: cơm cháy
패하다: thua , bại trận
물수하다: tịch thu
썰매: xe trượt tuyết
야단치다: la mắng , quát tháo
증명하다: chứng minh
넘어지다: bị ngã
납입하다: 보험료를 내다=납입하다
가계부: sổ chi tiêu hàng ngày
방향 지시기: Trục lái
자유: sự tự do
양봉업: nghề nuôi ong
간단하다: đơn giản
건물: toà nhà (sự xây dựng)
급여 명세서: bảng lương
포장반: bộ phận đóng gói
새콤달콤: thơm thơm
지구, 구역: huyện
번지: số ( khu phố )
씹다: nhai
호앙씨, 지금 잡니까?: anh hoàng, anh đang ngủ à ?
물약 (액제): thuốc nước
명랑하다: vui vẻ, hồ hởi
근무시간: thời gian làm việc
반도체: mạch bán dẫn
발행일: ngày phát hành
참다: chịu đựng
볼펜으로 씁니다: tối viết bằng bút bi
유방암: ung thư vú
흉폭: Rộng ngực
계절 음식: thực phẩm theo mùa
미싱사: thợ may