Chủ đề động từ thường dùng phần 7
Cấu hình nghe:

1.

홀리다: ngớ ngẩn , mất hồn

파멸하다: phá hủy

흩다: rải rác , phân tán

통보하다: thông bào

폐쇄하다: bãi bỏ

2.

미끄럽다,미끄러우지다: Trượt

핥다: liếm láp

열다: Mở ra

흔들다: Dao động

허물다: làm cho hư

3.

마시다: Uống

만나다: Gặp

도망가다: bỏ trốn

오다: Đến

기다리다: Đợi

4.

따르다: Đi theo

허가하다: cho phép

출세하다: xuất thế

희생하다: hy sinh

환호하다: hoan hô

5.

울다: Khóc

탓하다: đổ lỗi

내려놓다: Bỏ xuống

모르다: Không biết

기대다: Dựa vào

6.

붓다: Đổ

후비다: xúc , cào , đào , bới lên

떨어지다: Rơi

채우다: ướp

읽다: Đọc

7.

해치다: làm lại

피우다: hút

헤매다: lang thang

힘쓰다: dùng sức

듣다: Nghe

8.

켜다: thiêu , đối , nhen nhúm , bật , thắp

사랑하다: Yêu

옮기다: Chuyển

훔치다: ăn cắp vặt , lấy trộm

흥정하다: mặc cả

9.

대다: Sờ

먹다: Ăn

숨기다: Giấu

튀기다: chiên

쓰다: đắng