Chủ đề một số loại côn trùng sâu bọ
Cấu hình nghe:

1.

파리: ruồi

거미: nhện

고치: kén(tằm)

나무좀: mọt

방아벌레: bổ củi

2.

모기: muối

매미: ve sầu

개미: kiến

흰개미: mối

회충: giun

3.

나방: sâu, bướm

애벌레: sâu (bướm)

진디: rệp cây

나비: bươm bướm

조개,조가비: ốc xà cừ

4.

무당벌레: bọ rùa

바퀴: bánh lái

전갈: bọ cạp

민달팽이: ốc sên

귀뚜라미: dế

5.

메뚜기: châu chấu

곤충: côn trùng

빈대: con rệp

풍뎅이: bọ cánh cứng

말벌: ong bắp cài

6.

풍뎅이의 일종: bọ hung

벌,꿀벌: ong

잠자리: chuồn chuồn

벼룩: bọ, rận

말벌류의 총칭: tò vò

7.

사마귀: bọ ngựa

달팽이: ốc