엽서: bưu thiếp
공책,노트: sổ tay
종이 집개 클립: cái kẹp giấy
압핀,압정: đinh bấm giấy
(휴대용)계산기: máy tính bỏ túi
단편소설: truyện ngắn
서적상인: người bán sách
편지지: giấy viết thư
종이 자르는 칼: dao dọc giấy
스테이플러: cái bấm giấy
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại