Chủ đề số đếm & số thứ tự
Cấu hình nghe:

1.

세배: Gấp ba

두배: Gấp đôi

칠: Bảy (th)

둘: Hai (hh)

다음: Tiếp theo

2.

마흔: Bốn mươi (hh)

하나: Một (hh)

일곱: Bảy (hh)

3번: 3 lần

아흔: Chín mươi (hh)

3.

오십: Năm mươi (th)

일흔: Bảy mươi (hh)

둘째: Lần thứ hai

삼: Ba (th)

백만: Triệu

4.

1번: 1 lần

열 다섯: Mười lăm (hh)

일: Một (th)

열: Mười (hh)

천: Ngàn

5.

첫째: Lần thứ nhất

다스:

이십: Hai mươi (th)

2번: 2 lần

셋: Ba (hh)

6.

십삼: Mười ba (th)

십일: Mười một (th)

서른 다섯: Ba mươi lăm (hh)

이백: Hai trăm

백: Một trăm

7.

다섯: Năm (hh)

백이십육: Một trăm hai sáu

팔: Tám (th)

만: Mười ngàn

열 하나: Mười một (hh)

8.

아홉: Chín (hh)

영 , 공: Không (th)

십: Mười (th)

여섯: Sáu (hh)

구: quận

9.

최후, 마지막: Cuối cùng

세째: Lần thứ ba

켠레: Đôi

쉰: Năm mươi (hh)

이: Hai (th)

10.

삼백: Ba trăm

여든: Tám mươi (hh)

오: Năm (th)

십이: Mười hai (th)

이천 삼백: Hai ngàn ba trăm

11.

서른: Ba mươi (hh)

육: Sáu (th)

사: Bốn (th)

여덟: Tám (hh)

예순: Sáu mươi (hh)