Chủ đề thị trường chứng khoán
Cấu hình nghe:

3.

고정비: chi phí cố định

거시적 분석: phân tích vĩ mô

고객예탁금: tiền gửi khách hàng

가격결정회의: cuộc họp định giá

내부요인: các yếu tố nội tại

8.

매입수량: tổng số lượng mua

로그인: đăng nhập

발행가액: giá phát hành

공모증사: thông báo tăng vốn

경영분석: phân tích kinh doanh

10.

경기예측: dự báo kinh tế

국제유동성: tính linh động quốc tế

감소: giảm

기분적 분석: phân tích cơ bản

매입거래: giá mua , giao dịch mua vào

11.

가격대별 거래량: lượng giao dịch

공모발행: công bố bán ra

강세: thế đang đi lên

계좌: tài khoản

배당금: cổ tức

12.

가격(주가)변동준비금: phí dự trữ dao động ( giá cổ phiếu )

무기명 주식: cổ phiếu không ghi tên

감사위원회: ban kiểm soát

계좌개설 및 거래: mở tài khoản và giao dịch

부채: nợ

13.

매입: mua

고가: giá cao , giá trần

봉쇄: phong tỏa

거래수: số giao dịch

등락선: đường tăng giảm

14.

구주: cổ đông cũ

당일결제거래: quyết toán trong ngày

단기 채권: trái phiếu ngắn hạn

글로벌 트레이딩: thương mại quốc tế

거래날짜: ngày giao dịch

17.

강제정리: thanh lý cưỡng chế

고객의 계좌정보: tiền chuẩn bị trả lại cho khách

계좌번호: số tài khoản

서핑: lướt sóng