Chuyên ngành doanh nghiệp phần 2
Cấu hình nghe:

2.

권리와 이익을 보장하다: bảo đảm quyền lợi và lợi ích

법정자본금: vốn pháp định

세금 코드: mã số thuế

다음중 하나의 방식ㅇ로: bằng một trong những cách dau đây

무한책임 사원: thành viên trách nhiệm vô hạn

3.

반대 표결을 행사하다: bỏ phiếu không tán thành

사원총회: hội đồng thành viên

규정 양식에 따라: theo mẫu quy định

시장을 발굴하다: tìm kiếm thị trường

서면 의견 수렴: lấy ý kiến bằng văn bản

6.

고소: thưa kiện , khởi kiện

미출자금: số vốn chưa góp

매각하다: bán

근무일수: số ngày làm việc

경리장: kế toán trưởng

7.

선출하다: bầu

발급을 거절하는 행위: hành vi từ chối cấp

세금을 신고하다: kê khai thuế

사원총회의장: chủ tịch hội đồng thành viên bảo hiểm xã hội

배당금: cổ tức

8.

수증자: người được tặng

사업자등록증: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

들록하다: đăng ký

건의를 받다: chấp nhận kiến nghị

경영: kinh doanh

9.

변경하다: thay đổi

신문에 거재하다: đăng tải trên báo

선발하다: tuyển chọn

삭제하다: bãi bỏ , xóa

선임권: quyền bổ nhiệm

10.

박탈하다: truất quyền

고용하다: thuê

세금 납부: nạp thuế

수임대표자: người đại diện theo ủy quyền

국가 소유주식 자본: phần vốn góp sở hữu nhà nước

11.

회계 책임자: kế toán trưởng

보장하다: bảo đảm

기업 관리자: người quản lý doanh nghiệp

업종: loại nghề nghiệp , ngành nghề

삭제 건의하다: kiến nghị bãi bỏ

12.

기업 조직 개편: tổ chức lại doanh nghiệp

세무서: cơ quan thuế

경영분야: lĩnh vực kinh doanh

몰수하다: tịch thu

일전짜지: chậm nhất hai ngày làm việc

13.

모집하다: thu , gom , triệu tập

공포하다: ban hành , công bố

분리: phân chia

소수 지분 사원: thành viên thiểu số

금지 행위: hành vi bị cấm

14.

법적 대표자: người đại diện theo pháp luật

발췌하다: trích lục

법류상 평등: bình đẳng trước pháp luật

불편을 끼치다: gây phiền hà

사원 등록 명부: sổ đăng ký thành viên

15.

보완하다: sửa đổi , bổ xung

사회 보험: bảo hiểm xã hội

공시하다: công bố

문서 보관 제도: chế độ lưu giữ tài liệu

소송하다: tố tụng

16.

악영향을 미치다: gây ảnh hưởng xấu

수정하다: sửa đổi

면직하다: bãi miễm

국가 소유 출자 지분: phần vốn góp sở hữu nhà nước

감사위원회 위원장: trưởng ban kiểm sóat

17.

방식: thể thức