Chuyên ngành luật & chật tự phần 2
Cấu hình nghe:

3.

규칙: qui tắc

경호원: vệ sĩ

경범죄: tội phạm nhẹ

구속영장: lệnh bắt giam

군의무법: luật nghĩa vụ quân sự

6.

검문하다: kiểm soát , lục soát

관세법: luật hải quan

공범: tòng phạm

단서: đầu mối vụ việc

경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới

7.

기소: khởi tố

공민권과 의무: quyền lợi và nghĩa vụ công dân

고소인: nguyên đơn

도둑질: trò ăn trộm

고등법원: tòa án cấp trung

12.

구속: bắt giam

대통령선기법: luật bầu cử tổng thống

도굴하다: đào mộ

고발: thủ tục tố cáo

개인소득법: luật thuế thu nhập cá nhân

15.

경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ

경찰: cảnh sát

물수하다: tịch thu

교수형: hình phạt treo cổ

경찰관: Cảnh sát viên

17.

거수 법: luật cư trú

검찰: kiểm sát

경찰청: sở cảnh sát