사형하다: tử hình
불법: phi pháp , vi phạm pháp luật
석방: tha , thả ra
벌금형: hình phạt bằng tiền
법안: dự thảo luật
사법고시: kiểm tra tuyển người ngành tư pháp
배심원: bồi thẩm viên
사법부: bộ tư pháp
소송에 지다: thua kiện
소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
방화범: tội phạm phóng hỏa
사기꾼: kẻ lừa đảo
보석: bảo thạch
사상범: tội phạm về tư tưởng
법치주의: chủ nghĩa pháp trị
수감: giam
소송에 이기다: thắng kiện
선거법: luật bầu cử
부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản
방화죄: tội phóng hỏa
범법행위: hành vi phạn pháp
불심검문: kiểm tra đột xuất
법조계: xã hội người có liên quan đến luật
소송ㅇㄹ 제기하다: khởi kiện
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại