Chuyên ngành luật & chật tự phần 3
Cấu hình nghe:

8.

민사: dân sự

법: luật

변호사: Luật sư

부도덕: vô đạo đức

범칙금: tiền phạt

11.

선고: tuyên cáo , tuyên án

변호인: người bào chữa

범법: phạm pháp

문서를 검사(조사)하다: giám định tài liệu

사형: án tử hình

14.

수감: giam

소송에 이기다: thắng kiện

선거법: luật bầu cử

부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản

방화죄: tội phóng hỏa

17.

범죄: phạm tội

소매치기: móc túi

사무장: tổng thư ký