이의신청: kiếu nại , khiếu tố
순찰하다: tuần tra
이감: chuyển trại giam
유괴범: tội phạm bắt cóc
체포하다: bắt giam
신문법: luật báo chí
유치장: nơi tạm giam
징계하다: trừng phạt , kỷ luật
증인: người làm chứng
수사기관: cơ quan điều tra
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại