Chuyên ngành may mặc phần 11
Cấu hình nghe:

1.

종합송: Ống dẫn tổng hợp

봉합: Chắp

단추달기: Đính cúc

가공비: Phí gia công

자가생산: SX trong nhà

3.

교차공급: Ống dẫn phối hợp

콘베이어: Băng tải

사겹심: Đường may gấp lớp

삼절심: Đường may gấp lớp

소매심: Mí tay áo

4.

공장장: Quản đốc

눈구멍만들기: Tạo mắt khuy, máy dập lỗ

오버에징: Vắt sổ

여유(유도리): Phần dư thừa

공장매출: Xuất xưởng

5.

사본침평본봉기: Máy vắt sổ chỉ

외주생산: Hợp đồng gia công

하의프레스(토퍼): Là quần

심지세팅: Đặt mếch

컵공급: Ống dẫn hình cốc

6.

기본생산계획: Kế hoạch sản xuất cơ bản

톱니: Răng cưa

접단하기: Gấu áo

블라인드에시스티치: Diễu mép khuất

히프심: Đường may hông

7.

신축심: Đường may chun

감가상각: Khấu hao

말인심: Đường may cuốn

하의프레스(레거): Là quần

공장예산: Dự toán công xưởng, nhà máy

8.

일인전공정작업: Thực hiện thông qua

윗바퀴공급: Bánh xe trên

보일러: Nồi hơi

웰트(입술)심: Mí cơi

고정스티칭: Đường may định vị

9.

흐림작업: Dòng chảy

주름잡기스티치: Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn

아래바퀴공급: Ống dẫn bánh xe phía dưới

동력전달장치: Máy phát

펠팅: Mí cơi

10.

샤링: Chun giúm

심: Đường may

외주관리: Quản lý đơn hàng gia công

불라인드시티치: Đệm khuy

슬립스티치: Đường diễu trượt

12.

노루발: Chân vịt

침송기: Máy cuốn ống

윗벨트공급: Ống dẫn dây dệt phía trên

시침: Khâu lược

원가관리: Giám sát nguyên giá

13.

손익분기점: Lợi nhuận theo quý

바퀴공급: Cung cấp bánh xe

납기관리: Quản lý giao hàng

봉제게부품: Các bộ phận của máy

지퍼부착: Tra khóa

14.

하송: Ống dẫn bên dưới

단추구멍박기: Thùa khuy

다이스컷팅기: Máy ép

자동송: Ống dẫn tự động

공장생산관리: Quản lý sản xuất

15.

라벨인쇄기: Máy in mác

팔방송: Máy cấp nhiệt thông dụng

패고팅: Bỏ mũi

공장관리: Quảng lý công xưởng

습식마무리장치: Thiết bị hoàn thiện ẩm

16.

피스레이트: Theo sản phẩm

프랜치심: May mép ko viền, may lộn dưới

감침스티치: Khâu vắt

풀러공급: Cung cấp dây kéo

오더등록: Đăng ký đơn hàng

17.

칼본봉기: Máy may xén cạnh

접단: Gấu áo

지그자그본봉기: Máy zigzig chặn đầu

가마: cái bao

링킹기: Máy chắp

18.

침송: Ống dẫn kim

힘밭이심: Đường may miếng vải gia cố

샅심: Mí đũng

이중톱스티치된일반심: Đầu đường mí diễu

공장이익: Lợi ích nhà máy

19.

자동화: tự động hóa

사이드심: Đường sườn

블라인드스티치: May khuất

독립상하송: Ống dẫn trên dưới độc lập

시리심: Đường mí ở đũng và giằng trong

20.

자동상하송: Ống dẫn trên dưới tự động

지그자그장식스티치: Diễu trang trí zigzag