방어: phòng ngự
싸움: cuộc câi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
수갑: cái còng tay
공격: cuộc tấn công
항공모함: tàu sân bay
승리자: người chiến thắng
회전식연발권총: khẩu súng ngắn ổ quay
조종사: phi công
대포: khẩu pháo
체포: cuộc bắt giữ
수류탄: lựu đạn
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại