Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 3
Cấu hình nghe:

5.

도살장: lò mổ

생간: sản suất

생산물: hàng hóa

수족관: bảo tàng hải dương học

수산시장: chợ thủy sản

8.

수획하다: thu hoạch

민물낚시: câu cá nước ngọt

설비: thiết bị

대여료: tiền cho thuê

바다낚시: câu cá biển

9.

빨래방: tiệm giặt đồ

수리공: thợ sửa chữa

삼차산업: ngành công nghiệp thứ

비료: phân bón

사육하다: nuôi lấy thịt

10.

살충제: chất sát trùng

세차장: bãi rửa xe

보석: bảo thạch

불량품: hàng hư

수획량: lượng thu hoạch

12.

볍씨: hạt thóc

서비스업: nhành dịch vụ

목축업: nghề súc sản

방아: cái cối

벼농사: trông lúa

13.

대량생산: sản suất hàng loạt

농한기: lúc nông nhà

발동기: máy phát điện

비옥하다: phì nhiêu

목욕탕: Nơi tắm công cộng

14.

반도체: mạch bán dẫn

물고기:

배달원: Nhân viên giao hàng

발농사: làm ruộng

석유: than đá

15.

발: bàn chân

비닐하우스: nhà lợp nilong

목공: thợ mộc

농어촌: làng chài và làm ruộng

농작물: cây công nghiệp

17.

뱃사람: người lái đò

농로: đất làm nông

서비스: dịch vụ

산업혁명: cải cách công nghiệp

망간: mangan

18.

수산물: thủy hải sản

농업국: nước nông nghiệp