농지: đất làm nông
산업정책: chính sách công nghiệp
사료: thức ăn gia súc
미용사: Thợ uốn tóc, vẽ móng
산업재해: tai nạn công nghiệp
세탁소: Tiệm giặt là
삼모작: ba vụ trồng trong một năm
농지정리: chỉnh lý đất làm nông
수공업: thủ công nghiệp
산업: công nghiệp
농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
농촌: nông thôn
모내기: gieo mạ
사육장: trang trại chăn nuôi
대량생산: sản suất hàng loạt
농한기: lúc nông nhà
발동기: máy phát điện
비옥하다: phì nhiêu
목욕탕: Nơi tắm công cộng
사용료: phí sử dụng
산업화: công nghiệp hóa
만화방: Tiệm cho thuê truyện tranh
분업: chia công việc , phân công nghề nghiệp
물질: vật chất
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại