Những từ ngữ chỉ các môn thể thao
Cấu hình nghe:

1.

합기도: Aikido

수영: bơi lội

씨름: ssireum (một dạng đấu vật)

카누: ca nô

사이클: đi xe đạp

2.

댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao

하키: khúc côn cầu

자동차 경주: đua xe

스키: trượt tuyết

비치 발리: bóng chuyền bãi biển

3.

펜싱: đấu kiếm

스포츠: thể thao

배구: bóng chuyền

소프트볼: bóng mềm

볼링: bowling

4.

마라톤: marathon

요트: đua thuyền buồm

레슬링: đấu vật

다이빙: lặn

발레: ballet (múa bale)

5.

배드민턴: cầu lông

핸드볼: bóng ném

테니스: tennis

빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật

당구: bi-a

6.

검도: kendo (kiếm đạo)

사격: bắn súng

럭비: bóng bầu dục

체스: cờ vua

육상: điền kinh

7.

윈드 서핑: lướt ván

높이뛰기: nhảy cao

조정: chèo thuyền

축구: bóng đá

탁구: bóng bàn

8.

체조: thể dục dụng cụ

스카이 다이빙: nhảy dù

태권도: taekwondo

경보: đi bộ nhanh

야구: bóng chày

9.

승마: cưỡi ngựa

카라테: Karate

리듬 체조: thể dục nhịp điệu

골프: golf

수구: bóng nước

10.

양궁: bắn cung

유도: judo

농구: bóng rổ

복싱 / 권투: đấm bốc

역도: cử tạ

11.

무술: Wushu

스케이트 보드: trượt ván