Những từ ngữ hay nói đến trong nấu ăn
Cấu hình nghe:

1.

장식하다: trang trí

잡아당기다: lược, lọc

껍질을 벗기다: lột vỏ

잘게 다진다: bằm nhỏ, băm nhỏ

기름에 튀기다: chiên, rán, xào

2.

네 조각으로 자르다: cắt làm tư, cắt bốn phần

끊이다: hầm

꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim

뜨겋게 끓이다: hâm nóng

설탕을 뿌리다: rắc đường

3.

준비하다: Chuẩn bị

맛을 보다: nêm

담그다: nhúng ướt, ngâm

잘게 썰다 b: ăm, chặt, bằm

깍둑썰기: xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu

4.

잘게 조각으로 찢다: thái chỉ, xé xợi

긁어 내다: cạo, nạo

불 위에서 내린다: nhấc xuống (khỏi bếp)

새우의 똥을 제거하다: lấy chỉ lưng tôm

계속 저어주다: khuấy, quậy (đều, liên tục)

5.

여덟 조각으로 자르다: cắt làm tám

끓이다: nấu lửa nhỏ, hầm

말다: gói, quấn, cuốn

빻다: tán, nghiền nát, giã nhỏ

깨끗이 씻다: rửa kỹ, rửa sạch

6.

쌀을 씻다: vo gạo

볶다: um , ôm

섞다: trộn

짜내다: vắt, ép

가열하다: dung nóng , làm nóng

7.

살짝 데치다: nhúng, chấm

얇게 썰다: xắt lát

굽다: nướng

설탕으로 맛을 낸다: bỏ đường, nêm đường

양념장에 재워 두다: ướp gia vị

8.

압력솥으로 요리하다: nấu bằng nồi áp suất

반으로 자르다: cắt làm hai

자르다: cắt

갈다: xay, ghiền nhỏ, mài

넣다: bỏ vào

9.

데치다: trần, luộc sơ

눌러 짜내다: ép, ấn, nhận

뼈를 발라내다: rút xương

정사각형으로 칼질하다: xắt miếng vuông