Những từ ngữ khi mua sắm phần 1
Cấu hình nghe:

1.

목걸이: dây chuyền

은: bạc

카메라: camera

양말: tất

냉장고: tủ lạnh

2.

사다: Mua

쇠: sắt

색깔: màu sắc

가정용품: đồ gia dụng

구두: giày da

3.

맥주: bia

씨디: đĩa CD

전구: bóng điện

반지: nhẫn

축구화: giày đá bóng

4.

안경: đeo mắt

공예품: hàng mỹ nghệ

술: rượu

운동화: giày thể thao

교환하다: đổi , hoán chuyển

5.

구경하다: đi ngắm cảnh

국산품: hoàng nội

세탁기: máy giặt

스타킹: tất da phụ nữ

전자제품: đồ điện tử

6.

시계: đồng hồ

금: vàng

음료수: nước giải khát

팔다: Bán

제폼: sản phẩm

7.

배달: giao hàng

도자기: đồ sứ

안주: đồ nhắm

필름: chụp ảnh

물건을 받다: nhận hàng

8.

동: phường

외제품: hoàng ngoại

질,질량: chất lượng

수량: số lượng

포장: đóng gói

9.

테이프: di băng