인화지: giấy phóng ảnh
여행 기: nhật ký du lịch
여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch
시내곤광: tham quan nội thành
해수욕장: bãi tắm biển
사진작품: tác phẩm ảnh
여객: lữ khách
여행 비: chi phí du lịch
유람하다: du lãm
외국인관광객: khách du lịch nước ngoài
확대사진: ảnh phóng to
칼라사진: ảnh màu
여행사: công ty du lịch
여행자수표: séc cho người đi du lịch
즉석사진: ảnh lấy ngay
백일사진: ảnh chụp được ngày
숙박료: tiền khách sạn
밤낚시: câu đêm
촬영하다: quay phim, chụp ảnh
입질하다: cắn câu, cắn mồi
사진술: nghệ thuật chụp ảnh
전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh
벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào
배낭여행: đi du lịch ba lô
민물낚시: câu cá nước ngọt
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại