Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần 1
Cấu hình nghe:

2.

사진작품: tác phẩm ảnh

여객: lữ khách

여행 비: chi phí du lịch

유람하다: du lãm

외국인관광객: khách du lịch nước ngoài

3.

왕궁: cung vua

사진예술: nghệ thuật ảnh

작품사진: ảnh tác phẩm

찍다: Chụp ảnh

구경하다: đi ngắm cảnh

4.

확대사진: ảnh phóng to

칼라사진: ảnh màu

여행사: công ty du lịch

여행자수표: séc cho người đi du lịch

즉석사진: ảnh lấy ngay

5.

사진작가: tác giả ảnh

여행객: khách du lịch

흑백사진: ảnh đen trắng

숙박: ở trọ

인물사진: ảnh nhân vật

6.

백일사진: ảnh chụp được ngày

숙박료: tiền khách sạn

밤낚시: câu đêm

촬영하다: quay phim, chụp ảnh

입질하다: cắn câu, cắn mồi

7.

놀어가다: đi chơi

여권사진: ảnh hộ chiếu

빙벽타기: leo núi băng

야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm

역광: ánh sáng ngược

8.

해외여행: du lịch nước ngoài

미끼: mồi, miếng mồi

휴양지: nơi nghỉ dưỡng

여권: hộ chiếu

쇼핑하다: đi mua sắm

9.

사진기: máy ảnh

산울림: tiếng vọng trong núi

여행: du lịch

예술사진: ảnh nghệ thuật

바다: biển

11.

인화하다: phóng ảnh

여행계획: kế hoạch du lịch

사진첩: bộ sưu tập ảnh

바다낚시: câu cá biển

등산: leo núi

12.

해외관광: du lịch nước ngoài

소풍: píc ních