Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề đồ uống hàng ngày
Cấu hình nghe:

1.

샴페인글라스: ly rượu sâm banh

찻주전자: ấm pha trà

레드와인: rượu vang đỏ

코르크: nút li-e

와인: rượu vang

2.

각얼음: cục đá lạnh

보온병: bình thủy

차: trà

맥주병: chai bia

오렌지주스: nước cam

3.

주전자: ấm

위스키: uých ky

깔때기: cái phếu

칵테일: cốc tai

빨대: cai ống hút

4.

화이트와인: rượu vang trắng

물: Nước

주류: rượu mùi

커피: cà fê

코르크마개뽑이: cái mở nút chai

5.

샴페인: rượu sâm banh

과일주스: Nước hoa quả

음료: đồ uống

뚜껑: nắp

플라스틱컵: cái tách nhựa

6.

갈증: cơn khát

카푸치노: cà phê sữa Ý (cappuccino)

우유: sữa

알코올: rượu cồn

머그잔: cốc vại

7.

맥주: bia