Những từ trong giáo dục phần 2
Cấu hình nghe:

1.

수업: Tiết học

연구하다: Nghiên cứu

질료소: Bệnh xá

졸업하다: Tốt nghiệp

쉽다: Dễ

2.

개방 대학: Đại học mở

사범: Sư phạm

초등학교: Tiểu học

토론하다: thảo luận

학생: Học sinh

3.

부문-학과: Khoa

기숙학교: Trường nội trú

그만두다: Từ bỏ

중학교: Trung học

학년: Năm học

4.

새로운: Mới

대학생: Sinh viên

불업증서: Bằng tốt nghiệp

교실: Lớp học

사립학교: Trường dân lập

5.

대문자: Viết hoa

단어: Từ

주간학교: Trường ngoại trú

무료: Miễn phí

시가표: Thời khóa biểu

6.

독학하다: Tự học

학원: Học viện

빼다: giảm

종: Chuông

더하다: Tăng

7.

공립학교: Trường công lập

고등학교: Trung học PT

문자: Ngữ pháp

마침표: Dấu chấm

전문 대학: Cao đẳng

8.

어렵다: Khó

문장: Câu

국가 대학교: ĐH Quốc gia

가르치다: Dạy học

학기말: Cuối học kì

9.

대학교: Đại học

대학원: Cao học

학기초: Đầu học kì

강당: Giảng đường

연구실,실험실: Phòng thí nghiệm

10.

유치원: Nhà trẻ

학기: Học kì

질문하다: Hỏi

장학금: học bổng

정보학: Thông tin