Tên của Những loại động vật nhỏ trong tiếng hàn quốc
Cấu hình nghe:

1.

새우: tôm

마못: con sóc ngắn đuôi macmôt

도마뱀: con thằn lằn

애벌레: sâu (bướm)

새끼고양이: mèo con

2.

햄스터: chuột đồng

이구아나: con kỳ nhông (cự đà)

파리: ruồi

메뚜기: châu chấu

모기: muối

3.

해파리: sứa

새집: tổ chim nhân tạo

쥐: Chuột

전갈: bọ cạp

게: cua

4.

불가사리: sao biển

벌새: chim ruồi

고슴도치: con nhím

지네: con rết

곤충: côn trùng

5.

거미줄: mạng nhện

호박벌: ong nghệ (ong đất)

이: Hai (th)

굴: sò , hàu

개구리: ếch

6.

무당벌레: bọ rùa

해마: cá ngựa

개미: kiến

말벌: ong bắp cài

거미: nhện

8.

금붕어: cá vàng

새: chim