Từ vựng tiêng han quốc nói về Chủ đề âm nhạc
Cấu hình nghe:

2.

클라리넷: kèn clarinet

바이올린케이스: hộp đàn viôlông

실로폰: mộc cầm

발랄라이카: đàn balalaika

줄: dây

3.

아코디언: đàn ăccoc

가수: Ca sỹ

하모니카: kèn ác mô ni ca

음악: âm nhạc

색소폰: kèn sắc xô

4.

밴드: băng cá nhân

밴조: đàn banjo

악보대: giá để bản nhạc

키보드: bàn phím

트럼펫을부는사람: nghệ sĩ thổi kèn trompet

6.

피아노: đàn dương cầm