Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 2
Cấu hình nghe:

1.

앉아요: ngồi

뿌리: rễ (cây)

물이: nước

눈: Tuyết

꽃: Hoa

2.

새우: tôm

밖: ngoài

문을: cưa

치마: Váy

산: Núi

3.

어깨: vai

타조: đà điểu

사자: Sư tử

할아버지: Ông

다리: Cầu

4.

아저씨: ông , bác , chú

가수: Ca sỹ

이름이: tên

지우개: Tẩy

있어요:

5.

네모: hình vuông

걸어요: đi bộ

포도: quả nho

닭:

삼: Ba (th)

6.

닫아요: đóng

읽어요: đọc

코: mũi

아버지: Ba ,bố

책: sách

7.

집에: ở nhà

앞에: phía trước

호수: Hồ

깎아요: giảm giá

옷: quần áo

8.

아기: trẻ thơ , trẻ con bú mẹ

소리: âm thanh

싶어요: muốn

별: Sao

찌개: món canh

10.

귀뚜라미: dế