Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 24
Cấu hình nghe:

1.

복습하다: luyện tập

자격증: Giấy chứng nhận

안내문: bảng chỉ dẫn

사전을 찾다: tra từ điển

쉽다: Dễ

2.

고급: cao cấp

신청: đăng ký

과목: môn học

개강: khai giảng

무료: Miễn phí

3.

도움이 되다: giúp đỡ được

학원에 다니다: đi tới trung tâm đào tạo

비슷하다: giống, tương tự

공부: sự học tập

따라 하다: bắt trước theo, làm theo

4.

수업료: học phí

직접: trực tiếp

문의: tư vấn, giải đáp

센터: Trung tâm

교육: giáo dục

5.

과정: khóa học

공부하다: Học

어렵다: Khó

일정: lịch trình, thời gian biểu

수업: Tiết học

6.

교실: Lớp học

종강: kết thúc kì học

CD를 듣다: nghe trên đĩa CD

기관: cơ quan

초급: sơ cấp

7.

이해하다: Hiểu

예습하다: xem trước

인터넷 강의를 듣다: nghe bài giảng trên internet

중급: trung cấp