Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 27
Cấu hình nghe:

1.

치과: nha khoa

병원: Bệnh viện

걷다: bước đi

누르다: ấn xuống , đè xuống

치료를 하다: điều trị

2.

정형외과: khoa chấn thương chỉnh hình

이비인후과: tai ,mũi ,họng

연고를 바르다: bôi thuốc mỡ

주무르다: xoa bóp

밴드를 붙이다: dán băng

3.

피부과: khoa da liễu

파스를 붙이다: dán cao dán

아프다: Đau

약을 먹다: uống thuốc

센터명: tên trung tâm

4.

찜질을 하다: chườm vào

면: Bông

붕대를 감다: cuốn băng

수술하다: phẫu thuật , mổ

산부인과: khoa sản

5.

소독을 하다: sát trùng

깁스를 하다: băng bột

내과: khoa nội

치료: bình phục

위치: vị trí

6.

주사를 맞다: chích thuốc

소아과: khoa nhi

안과: khoa mắt

처방하다: cho đơn thuốc