공기가 맑다: không khí trong lành
최저기온: nhiệt độ thấp nhất
최고기온: nhiệt độ cao nhất
건조하다: khô hanh (khí hậu)
어제: hôm qua
기온이 올라가다: nhiệt độ tăng lên
관광객: khách du lịch
유명하다: nổi tiếng
휴가 계획: kế hoạch kỳ nghỉ
여행 경험: kinh nghiệm du lịch
시끄럽다: ồn ào
기온이 높다: nhiệt độ cao
도시의 특성: đặc điểm thành phố
기온: nhiệt độ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại