Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 42
Cấu hình nghe:

1.

빼다: giảm

확실: chắc chắn

목재: gỗ

오리다: cắt, xén

접다: gấp lại

2.

걸다: treo , mắc

안전한: an toàn

조절하다: điều chỉnh

포장 작업: đóng gói bao bì

사용하다: sử dụng

3.

내리다: xuống

자르다: cắt

사용법: cách dùng

달다: ngọt

손잡이: Tay cầm

4.

기계 작동: hoạt động máy móc

적재하다: xếp vào

반장: trưởng ca

붙이다: dán

누르다: ấn xuống , đè xuống

5.

골판지: giấy cát tông

재다: đo lường , đánh giá , cân nhắc

작동하다: vận hành

충분하다: đầy đủ

돌리다: quay tròn

6.

꽂다: cắm hoa

옮기다: Chuyển

도구: Công cụ

남다: còn lại

쓰다: đắng

7.

올리다: nâng lên, giơ lên, ngước liên

제작하다: chế tác

완성하다: hoàn thành

끼우다: lắp, gắn