위험상황: nguy cơ
파편이 튀다: mảnh vụn bay lên
넘어지다: bị ngã
보호구: trang bị bảo hiểm lao động
청력보호구: dụng cụ bảo vệ thính giác
안전화: giầy bảo hộ
위험: Nguy hiểm
마스크: mặt nạ( dưỡng da)
안전장화: ủng bảo hộ
작업장 사고: sự cố nơi làm việc
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại