Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 59
Cấu hình nghe:

1.

산화성 물질 경고: cảnh báo chất ô xy hóa

위험 장소 경고: cảnh báo địa điểm nguy hiểm

보행금지: cấm đi qua

산업 안전표지: ký hiệu an toàn công nghiệp

인화성 물질 경고: cảnh báo chất dễ bắt lửa

2.

고온 경고: cảnh báo nhiệt độ cao

고압 전기 경고: cảnh báo điện cao áp

급성독 물질 경고: cảnh báo chất cấp độc hại

직업병: bệnh nghề nghiệp

부딪힘 재해: tai nạn va đập

3.

매달린 물체 경고: cảnh báo vật thể treo

기타 재해: tai nạn khác

몸균형 상실 경고: cảnh báo cơ thể mất thăng bằng

넘어짐 재해: tai nạn ngã

방사선 물질 경고: cảnh báo chất phóng xạ

4.

폭발성 물질 경고: cảnh báo chất nổ

끼임 재해: tai nạn bị kẹp

화기금지: cấm lửa

출입금지: cấm ra vào

저온 경고: cảnh báo nhiệt độ thấp