제때에: đúng lúc
김장: dưa muối, kimchi cho mùa đông
조상: tổ tiên
송편: bánh bột nếp, bánh trung thu
긍정적: tính quyết đoán
유해성: tính độc hại
마을버스: xe bus đường dài, xe liên tỉnh
글자: mặt chữ, chữ cái
예절: sự lễ độ
쇼핑몰: trung tâm thương mại
적극적: tính tích cực
고춧가루: ớt bột
가리다: giấu , che
공공기관: nơi công cộng, cơ quan công cộng
절을드리다: lạy chào
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại