Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 32
Cấu hình nghe:

1.

무겁다: nặng

맵다: cay (nóng)

그냥: cứ, cứ như vậy

쉽다: Dễ

신나다: phấn chấn

2.

명랑하다: vui vẻ, hồ hởi

크다: lớn

가깝다: gần

멀다: xa

닦다: cọ rửa, chùi sạch, tẩy sạch

3.

두껍다: dày

심각하다: nghiêm trọng

길다: dài

삻어하다: ghét, không vừa ý

복잡하다: đông đúc

4.

비슷하다: giống, tương tự

앉다: Ngồi

좋다: tốt

얇다: mỏng

작다: nhỏ

5.

어럽다: khó, khó nuốt

시끄럽다: ồn ào

같다: giống như, giống nhau, bằng nhau

비싸다: đắt,mắc

배고프다: đói bụng

6.

미끄럽다: trơn trượt, nhắn, mượt

맛없다: không ngon

어둡다: tối tăm

슬프다: buồn

조용하다: yên tính, trầm tính

7.

바쁘다: bận

싸다: rẻ

가볍다: nhạt nhẽo

빠르다: nhanh

타다: cháy ,đi , lên xe

8.

부드럽다: mềm mại, dịu dàng

다르다: khác, không giống

마시다: Uống

기쁘다: vui mừng