Từ vựng văn phòng dành cho nhân viên làm việc văn phòng
Cấu hình nghe:

1.

복사: bản sao

파일: tệp tin

명부: thư mục

서류받침: khay thư tín

만년필: bút máy

2.

사무실: văn phòng

연필: viết chì

깎는기구: dụng cụ mài sắc

메모장: tập giấy ghi chép

초과근무: giờ làm thêm

3.

색연필: Bút màu

서류캐비닛: tủ hồ sơ

작업공간: trạm (nơi) làm việc

파쇄기: dụng cụ cắt vụn

스테이플: ghim kẹp (hình chữ U)

4.

회의실: phòng họp (hội nghị)

회의: hội nghị

사무실의자: ghế văn phòng

휴식: nghỉ ngơi

잘게썬종이: giấy cắt vụn

5.

금고: két sắt

나선철: đóng gáy (tài liệu) xoắn ốc

종이클립: cái kẹp giấy

매직펜: Cây bút lông

서류가방: cái cặp xách

6.

볼펜: Bút bi

타자기: máy đánh chữ

펀치: cái đục lỗ giấy

노트북: máy tính xách tay

스테이플러: cái bấm giấy