색연필: Bút màu
서류캐비닛: tủ hồ sơ
작업공간: trạm (nơi) làm việc
파쇄기: dụng cụ cắt vụn
스테이플: ghim kẹp (hình chữ U)
금고: két sắt
나선철: đóng gáy (tài liệu) xoắn ốc
종이클립: cái kẹp giấy
매직펜: Cây bút lông
서류가방: cái cặp xách
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại