Từ vựng tiếng hàn quốc nói về chủ để tự nhiên trong thiên nhiên

파도

바위

호수

대양

건초더미

지구본

계곡

나무

파노라마

보기

둥근모양

폭포

분사기

발자국

자연

헛간

나무줄기

거품

동굴

농장

수확

화재

해변