장식하다
nhà hàng
Lúng túng
trang trí
người mập béo
용접면
nữ học sinh
cắn câu, cắn mồi
sự cố có vật bay
mũ bảo hiểm hàn xì
난처하다
công văn
lễ hội (hội diễn)
tờ khai hải quan
식당
Thước đo tỷ lệ
điệu nhảy
Thi
뚱보
Áo công sở
tội phạm trốn trại
Đánh, đập
입질하다
những vật bé chọn trong tiệc thôi nôi
ngũ cốc mới thu hoạch
mệt mỏi
비래 사고
phụ tùng ô tô
tôi
Sân bóng rổ
여학생
Góc vuông
tiền tệ
chứng ù tai
야식
bát trộn
Cái khuy , cái nút áo
Nông nghiệp
ăn đêm
업무용 편지
trứng rán
nhà thờ Hồi giáo
đông lạnh
축제
giá xoay để khăn tắm
gạch lát
thang kéo (dây kéo) trượt tuyết
세관 신거서
lốp xe xẹp
펑크난타이어
춤
축척비례자
viết rút gọn
시험
향기
hương thơm
hạt bí ngô
때리다
lối chạy xe
탈옥수
워킹셔츠
차도
햇곡식
돌잡이
đơn kiện
피곤
호박씨
자동차부품
Một trăm hai sáu
저,나
vắt (BÁNH)
농구장
줄임말
화폐
직각
이명 증
백이십육
믹싱 볼
농업
단추
소송장
냉동하다
모스크
계란 프라이
빚다
수건거리
스키리프트
타일
보온바지
Xà cạp