파랑색
màu xanh
món quà tôi nhận được là đồng hồ
Gấp
vận động viên trượt tuyết trên ván
주휴일
nghỉ hàng tuần
khá tốt, tạm ổn
tôi ( khiêm tốn )
Nhân viên ngân hàng
제가 받은 선물은 시계에요
cái chặn giấy
Lượng sợi
Tồn kho
적음
máy rút tiền ATM
nhịp, điệu
máy bay phản lực chở khách
스노보드를타는사람
Siêu thị
giao phó
đăng ký
은행원
nước tối huệ quốc
bàn làm việc trên cao
chứng minh thư
저
khu di tích
cuộc tấn công
người trông coi
괜찮다
có hương vị , ngon
Đường quanh co
sang trọng
후진등
Đèn phía sau
재고
tiêm (chích) thuốc
사량
서진,문진
우편물
bưu phẩm
여객기
현금지급기
리듬
양다리를 걸치다
bắt cá hai tay
말기다
양판점
Phụ cắt, trải vải để cắt
등기
재단보조
최혜국
중명서
고소작업대
주사
유적지
공격
관리인
탁상 다이어리
lịch để bàn
꼬부랑길
맛나다
사치