물레방아
guồng nước
Nhuộm theo từng khoảng
thuốc sát trùng
Đường mí ở đũng và giằng trong
카약선수
đuôi xe
tài khoản
gam
người chèo thuyền thoi (xuồng caiac)
소독약
in
Ví tiền
bạc nhược
스페이스다이사
Cổ áo len
Người đảm nhiệm
giải vô địch
시리심
rắn
kiểm tra hộ chiếu
thần đồng
음게,전음역
Cổ áo kiểu napoleon
nghỉ lễ hội công ty
Giặt
계좌
chỗ ngồi giữa
xe đưa thư
Bản quyền
후면
Tay sơmi
giữa trưa
công viên trò chơi
약을짓다
pha chế thuốc
지갑
정신박약아
thường dân
출력하다, 프린트하다
양판점
Siêu thị
카디간넥
nước cung cấp nước và dữ ẩm cho da
선수권
cái nơ bướm
담당자
전선
dây dẫn điện
여권 검사대
신동
뱀
나비넥타이
와싱
나폴레옹칼라
경조 휴가
미스트
로열티
우편물 트럭
한가운 데 좌석
민간인
셔츠소매
놀이 공원
정오