11 사과 다섯 개 주세요

bào, giũa, gọt, giảm (giá)

thùng cát ton

bỏ vào

Thẻ tín dụng

Đổi, thay, chuyển

Áo shirts ngắn tay hình chữ T

sô cô la

giá cả

sữa

đeo mắt

tờ

tiền giấy

ong

mền

kính râm

quyển

mì gói

nguyên liệu thực phẩm

Nước

tất

chiếc

giày da

Chó

đôi

cái nơ , cái cà vạt

vật phẩm, hàng hóa

bánh mì

quần áo

Áo khoác ngoài

bao

ly, cốc

kem lạnh

cái mũ

chai

tiền tệ

Bát

hoàn trả lại

quả cam

cây

con

tiền xu

quả táo

nước hoa quả

đôi

ủng

túi

găng tay

Tiền

giá tiền

mua, mua sắm

rẻ

quần

quả nho

đắt,mắc

phút

Rổ

kẹo , bánh

dưa hấu

hoa quả

dép mang trong phòng tắm

giày thể thao

bông, chùm

Váy

túi sách