36과 - 줄로 모서리를 다듬고 있어요

hòm đồ

máy cày

thước dây

cái cắt kim loại

kìm

lưới

cái đục

góc

khoan điện

cái thang

khoan tay

kìm bấm

giấy nhám

xẻng

mỏ lết

cái nhổ đinh

trang bị bảo hiểm lao động

thuổng đào

đinh xoắn,ốc xoắn

đinh,đinh ốc

máy mài

bình ô xy

kìm múi dài

dây

cái bay

tô vít

máy cắt sắt

máy vắt sữa

cửa tay,cửa điện

xe đẩy hàng

búa đinh

kìm văn tuýp nước

hỏa hoạn

cái giỏ bắt cá

xác nhận

vòi phun thuốc

cái cuốc

cuộn dây thép,dây điện

hòn đá mài

cái xô (thùng)

bình phun thuốc nông dược

cái ê tô (mỏ cặp)

cái liềm

Máy uốn dây thép

cái kìm

khoan tay

máy hàn,que hàn