45 호미를 챙겼는데요

xẻng

cái cuốc

nhổ cỏ

khay gieo giống

tưới nước

Đông

đậu đỗ

các loại ngũ cốc

Vườn cây ăn quả

cái cuốc

bình tưới nước

rắn chắc, cứng

cái bay

Thu hoạch

cái cuốc

bới , moi , bới

nuôi

gieo hạt giống

máy cày

Máy liên hiệp, máy đập giập

Nông nghiệp

cây xỉa (rơm rạ khô )

bốn mùa

trồng cây con

nông trường

hái

bắt xâu bọ

thu dọn, sắp xếp

nhà kho, cái kho

thay đổi

hạt bo bo

rắc phần bón

đồng ruộng, đồng lúa

ống

Thu

nuôi dưỡng, chăn nuôi, nuôi nấng

lúa

Xuân

nhà lợp nilong

cánh đồng

yêu cầu

nông thôn

thu hoạch

bón phân

cái liềm

Hạ

cái cào (cời)

phun thuốc nông dược

trồng , trồng trọt

bình phun thuốc nông dược