Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 1

ăn tham

cơm cuộn

rễ sen

sản phẩm sữa

nhai

thối , hư , hỏng

quả cam

cá hồi

hộp đựng gia vị

món gỏi thịt

món ăn

ngộ độc thức ăn

chất dinh dưỡng

Bàn ăn

Đầu bếp

dưa chuột

thịt khô

cà fê nguyên chất

gia vị

nơi chưng , cất

thùng gạo

thực phẩm

đồ uống

mì sợi lớn

nhạt

cá và sò

nước thịt

nước hầm đá

khẩu vị

hơi cay , hơi nồng

món cuộn

rau ráu

ăn ngoài

da ua

dấm

rượu thuốc

nấu chín

nấm linh chi

rượu nhân sâm

phép lịch sự ăn uống

tươi rói

cách nấu ăn điều trị bệnh tật

mực

nêm gia vị

nồi sáp suất

tươi

nước thuốc ( nước khoáng )

tăm xỉa răng

thịt cừu

ding dưỡng

cửa hàng món âu

món ăn

dầu bếp

đắng

cơm trrưa

thái mỏng

nước ép rau

bột gạo

gia vị nhân tạo

trà sâm

lò nướng

món tây / món âu

xà lách

thực phẩm ăn liền

cá chép

trứng vịt

kẹo kéo

rau

bắp cải

thuốc lá ngoại

uống rượu

hành củ

bắp ngô

thịt vịt

nhân sâm

món canh cay

đồ nhắm

nước giải khát

loại thịt cá

kem lạnh

thèm ăn

dao ăn

quán ăn

rượu tây

sữa

tạp dề

bữa ăn sáng

giá trị dinh dưỡng

thức ăn cao cấp

món ăn

quán ăn nhật

gạo