học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. cửa ra vào
2. đường một chiều
3. chính sách kinh tế
4. cây giống
5. trẻ khuyền khuyết
6. Lỗi đường trần
7. Vải ở cổ
8. cứu người xuống
9. người trông gia trước tuổi
10. xóa tài khoản
11. luật thuế
12. bệnh giang mai
13. muối
14. chạy maraton
15. khoa thể dục
16. viết rút gọn
17. sinh hoạt vợ chồng
18. gặp lần đầu
19. gác tay
20. vỡ
21. hỏi
22. Thùa khuy
23. Giám thị
24. người sử dụng
25. thầy tế (hồi giáo)
26. phòng người bệnh hồi phục
27. giao hàng
28. đi ,đáp ( tàu , máy bay )
29. sống riêng
30. môn thể dục mềm dẻo
31. họ tập
32. lợi
33. sử lý hóa học
34. giầy bảo hộ
35. vừa mới, vừa xong, vừa rồi
36. phân tích kinh doanh
37. nói bậy
38. tô vít
39. tử đinh hương
40. con tôm tít

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]