đồng
방을 예약하다
혹시 모르니까
밥솥
구리
phòng tiện ích
다용도실
요새
여물통
출자 지분 가치
nồi cơm
용접면
상장하다
산전후 휴가
có lẽ không biết
신세대
촉진제
타이어를바꾸다
đặt phòng trước
인화지
배웅하다
까지
Máng ăn ( Cho vật nuôi)
누비밖기불량
지붕의기와
고소를 기각하다
giá trị phần góp vốn
주일, 일주일
젓가락
날씨가 맑다,흐리다
pháo đài
스페어빠짐
하느님
지루하다
xây dựng
구축
살피다
nghỉ trước và sau sinh
lên sàn
mũ bảo hiểm hàn xì
부작용
tác dụng phụ
열대
chất xúc tác
thay lốp xe
그렇게
thế hệ mới
vì vậy, như thế
đến
tiến chân, tiến đưa
giấy phóng ảnh
nhiệt đới
Lỗi đường trần
걸레
từ chối thưa kiện , bác đơn
ngói lợp
giẻ lau, giẻ lau nhà
đôi đũa
thời tiết nắng,âm nu
một tuần
kiểm tra, quan sát
đức chúa trời
buồn, chán ngắt
Quên ko để thừa ra