học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. gì, nào
2. ợ ra
3. liếm láp
4. ngồi vào ghế rồi đọc sách
5. gió lốc
6. bức tranh
7. đóng , khép ngậm
8. trống định âm
9. công ty du lịch
10. cái cặp xách
11. bạn đồng niên
12. dưới, kém hơn
13. trạm xe buýt
14. modem
15. Ba (th)
16. Chậm - nhanh
17. chăm sóc da
18. chuẩn bị dọn bàn ăn
19. cuối tuần bạn có thời gian không ?
20. tạm nghỉ giữa buổi xét xử
21. cơ sở vật chất ở trọ
22. vận hành
23. tránh thai
24. nhận đặt hàng
25. chiếc taxi
26. di dời
27. vắt, ép
28. lăng kính
29. ngớ ngẩn , mất hồn
30. nhân viên bán vé
31. thế hệ mới
32. bạn đời
33. kính hiển vi
34. có chứ, rất thú vị
35. hội leo trèo (leo núi)
36. trạm điện thoại
37. thiết kế
38. thay đổi công việc
39. nhóm
40. Kem dưỡng da

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]