học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. nhà hàng búp pê
2. Tượng đài
3. caffe internet
4. tháng mười hai
5. mèo rừng (linh miêu)
6. hộp dụng cụ cấp cứu
7. rượu
8. tôi sẽ nghe nhạc hàn quốc
9. giang hồ
10. bắp tay
11. cá thu
12. tiệc tân gia
13. ke tham lam
14. người bị truy nã
15. thuyền du lịch
16. công cụ
17. mì sào
18. thực phẩm có mùi thơm
19. Gàu
20. điện cao áp
21. mềm mại , ẻo lả , bủn nhũn
22. áp dụng cho người LĐ nước ngoài
23. nốt nhạc
24. Dấu huyền
25. ngày đặc biệt
26. Bà ngoại
27. sản suất hàng loạt
28. gọi điện thoại
29. cái máy đánh trứng
30. chuồn chuồn
31. tháng hai
32. Sợi len, sợi chỉ len
33. rất yêu , rất quý
34. dân tộc
35. Bò tây tạng
36. Bệnh ho
37. thịt bò thăn
38. Sấm
39. thời hạn chi trả
40. trí thông minh

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]