Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề xã hội con người

gia đình

thân sĩ

thiếu nữ

trẻ thơ , trẻ con bú mẹ

Anh ,em của bố

Ông

Hàng xóm

trò tán tỉnh

con trai

cặp song sinh

nhóm

bạn gái

dây

anh chị em ruột

đứa bé chưa đi học

con gái

Mẹ ,má

Anh chị em

cặp vợ chồng

đối tác

đôi vợ chồng

buổi liên hoan (tiệc vui)

giấc ngủ ngày

Chị (em gái gọi)

lời thỉnh cầu (đề nghị)

tuổi

tân nương, chú rể

vợ chồng tân hôn

thục nữ

em bé

ông bà (nội, ngoại)

cha mẹ

tiệc vui, tiệc mừng

cháu gái

thiếu niên

phôi thai

cuộc hẹn gặp

lập gia đình

con người

Nhân dân

cháu trai

Dì hoặc bác gái (chị của mẹ)

hứa hôn, đính hôn

đại gia đình

thanh niên

người giúp việc

người giữ trẻ

ly hôn

lễ kết hôn